Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
Auburn University | 1 | |
Brigham Young University--Provo | 1 | |
Furman University | 1 | |
Indiana University--Bloomington | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Riverside | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#28 | University of Florida | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|