Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#21 | Georgetown University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + | 1 |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|