Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
LAC #12 | Haverford College | 1 + |
LAC #25 | Kenyon College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#21 | Haverford College | 1 + | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
马术俱乐部
|
吉他俱乐部
|
贵格会青年领袖
|
年鉴编辑社
|
学生大使
|
技术剧场
|
马术俱乐部
|
吉他俱乐部
|
贵格会青年领袖
|
年鉴编辑社
|
学生大使
|
技术剧场
|
戏剧
|
爵士乐
|
音乐
|