Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#4 | Columbia University | 1 + | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 |
#15 | Cornell University | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#89 | SUNY University at Binghamton | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#19 | Colgate University | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|