Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 + | 1 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | Tufts University | 1 + | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 |
#42 | Boston University | 1 + | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#55 | University of Miami | 1 + | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#25 | Bates College | 1 + | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 |
#46 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|