Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #14 | Harvey Mudd College | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
LAC #25 | Kenyon College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #37 | Lafayette College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | 102 | ||
#1 | Princeton University | 3 | 3 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | |
#3 | Harvard College | 1 + | 3 | 4 |
#3 | Stanford University | 3 | 3 | |
#5 | Yale University | 1 + | 3 | 4 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 3 | 4 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 | 2 |
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 | |
#9 | Northwestern University | 3 | 3 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 3 | 4 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 | 2 |
#12 | Cornell University | 1 + | 3 | 4 |
#12 | Columbia University | 3 | 3 | |
#12 | University of Chicago | 1 + | 3 | 4 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 3 | 3 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 3 | 4 |
#20 | University of Notre Dame | 3 | 3 | |
#21 | University of Michigan | 1 + | 3 | 4 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 3 | 4 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 3 | 3 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 3 | 4 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | |
#24 | University of Virginia | 3 | 3 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 3 | 4 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | 2 |
#35 | New York University | 3 | 3 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 3 | 4 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | 2 |
#40 | Tufts University | 1 + | 3 | 4 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 | 1 | |
#47 | Wake Forest University | 3 | 3 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 3 | 4 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | |
#57 | University of Maryland: College Park | 3 | 3 | |
#67 | University of Miami | 3 | 3 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 | 2 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | |
#89 | Southern Methodist University | 3 | 3 | |
#93 | Baylor University | 1 | 1 | |
#105 | American University | 1 + | 1 | 2 |
#133 | University of Vermont | 3 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 27 | ||
#2 | Amherst College | 3 | 3 | |
#9 | Carleton College | 1 | 1 | |
#11 | Barnard College | 1 + | 1 | |
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | 2 |
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |
#16 | Vassar College | 1 | 1 | |
#16 | Davidson College | 3 | 3 | |
#16 | Hamilton College | 3 | 3 | |
#16 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 | |
#27 | Macalester College | 1 | 1 | |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 | 2 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 | |
#33 | Colorado College | 1 | 1 | |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 | |
#35 | Occidental College | 1 | 1 | |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | |
#39 | Kenyon College | 1 + | 1 | 2 |
#39 | Trinity College | 3 | 3 | |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 | |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Basketball Bóng rổ
|
Climbing Leo núi đá
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Basketball Bóng rổ
|
Climbing Leo núi đá
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|