Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Boys/Girls Nights
|
Field Trips
|
Girls Volleyball
|
Grade 8 Class Trip
|
Music Lessons (Guitar & Piano)
|
Outreach
|
Boys/Girls Nights
|
Field Trips
|
Girls Volleyball
|
Grade 8 Class Trip
|
Music Lessons (Guitar & Piano)
|
Outreach
|
Retreats
|
Ski Program
|
VEX Robotics
|
Worship Team
|
Field Trips
|
Mission Trips
|
Music Lessons (Guitar & Piano)
|
National Honor Society
|
Prayer Nights
|
Yearbook
|
Speech
|