Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|