Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#8 | Duke University | 1 + | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 + | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#41 | Tulane University | 1 + | 1 |
#51 | University of Miami | 1 + | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#72 | American University | 1 + | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#89 | North Carolina State University | 1 + | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 + | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#14 | Hamilton College | 1 + | 1 |
#23 | Macalester College | 1 + | 1 |
#25 | Bates College | 1 + | 1 |
#29 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|