Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
Brigham Young University--Provo | 1 + | |
Iowa State University | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of California--Los Angeles | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Kansas | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#4 | Stanford University | 1 + | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#15 | Cornell University | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#51 | University of Miami | 1 + | 1 |
#57 | George Washington University | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|