Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Franklin and Marshall College | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
St. Louis University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|