Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Tulsa | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 26 | 27 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 + | 2 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 + | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 | |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 + | 2 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 + | 2 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 + | 2 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 + | 2 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 + | 2 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 + | 2 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 2 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 + | 2 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 + | 2 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 + | 2 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 | |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 + | 2 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | |
#105 | Saint Louis University | 1 + | 1 + | 2 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 + | 2 |
#195 | University of Tulsa | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 3 | ||
#9 | Carleton College | 1 + | 1 | |
#11 | Grinnell College | 1 + | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|