Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2007-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Amnesty international
|
Arts council
|
Athletic club
|
Band
|
Book club
|
Caligraphy
|
Amnesty international
|
Arts council
|
Athletic club
|
Band
|
Book club
|
Caligraphy
|
Chess
|
Chorus
|
Dance for life
|
Drama and musicals
|
Film club
|
French club
|
Girl scouts
|
Improv theater
|
Knitting
|
Mandarin club
|
Math club
|
Mock trial
|
Model UN
|
Origami club
|
Photography
|
Robotics
|
Service club
|
Sign language
|
Spanish cub
|
Student council
|
Student newspaper
|
Tech help desk
|
Yearbook
|
WYSE
|