Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật A
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B-
Đánh giá A+
Thành lập vào năm 1912, Montverde Academy là một trong những trường tư thục tốt nhất ở bang Florida. Trường khá nổi tiếng ở địa phương, và thu hút học sinh bởi môi trường học tập quy mô nhỏ, áp dụng mô hình lớp học nhỏ để giúp học sinh phát huy đầy đủ sở trường của mình. Trường cố gắng nâng cao khát vọng học tập ở từng học sinh và bồi dưỡng sự độc lập của các em. Mối quan tâm của giáo viên đối với tình hình học tập của học sinh cho phép mỗi học sinh phát huy đầy đủ khả năng của mình. Montverde Academy cung cấp một môi trường học tập khó khăn và thử thách cho những học sinh có tinh thần học hỏi. Thông qua nghệ thuật, thể thao, câu lạc bộ và các tổ chức dịch vụ, học sinh có thể rèn luyện năng lực và trở thành thành viên tích cực của cộng đồng trong trường.
Xem thêm
Trường Montverde Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy Montverde Academy

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$57380
Sĩ số học sinh
1338
Học sinh quốc tế
20%
Tỷ lệ giáo viên cao học
70%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:17
Quỹ đóng góp
$10 triệu
Số môn học AP
31
Điểm SAT
1153
Trường đồng giáo dục
Nội trú 7-12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#3 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Rice University 1
#17 Cornell University 1
#18 Columbia University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
LAC #4 Swarthmore College 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 Tufts University 1
#36 Boston College 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#49 University of Georgia 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Rhodes College 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#67 Texas A&M University 1
#67 University of Connecticut 1
#70 Wofford College 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 North Carolina State University 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Davidson College 1
LAC #15 Grinnell College 1
#76 New College of Florida 1
#77 Baylor University 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
#83 Gonzaga University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 Barnard College 1
LAC #18 University of Richmond 1
Auburn University 1
#97 University of San Diego 1
#97 University of South Florida 1
#102 Hanover College 1
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#115 Creighton University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 Temple University 1
#121 University of Missouri: Columbia 1
#121 University of Vermont 1
#127 Samford University 1
#127 University of Dayton 1
#127 University of Oklahoma 1
#137 George Mason University 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Alabama at Birmingham 1
#137 University of Central Florida 1
#137 University of Kentucky 1
#151 Florida International University 1
#151 James Madison University 1
#151 University of Cincinnati 1
#151 University of Mississippi 1
LAC #31 Bryn Mawr College 1
LAC #31 Kenyon College 1
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Hofstra University 1
#166 Mercer University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 Virginia Commonwealth University 1
#166 Xavier University 1
#176 University of Arkansas 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Belmont University 1
#182 Oklahoma State University 1
#182 University of Houston 1
#182 University of Louisville 1
LAC #37 Bucknell University 1
#194 Mississippi State University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
#202 Florida Agricultural and Mechanical University 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#219 Nova Southeastern University 1
LAC #45 Furman University 1
#234 Bellarmine University 1
#263 Florida Atlantic University 1
#263 University of Indianapolis 1
#263 University of North Florida 1
#299 Marshall University 1
#299 Middle Tennessee State University 1
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Babson College 1
Barry University 1
Berry College 1
Butler University 1
Clark Atlanta University 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Eastman School of Music of the University of Rochester 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
Emerson College 1
Flagler College 1
Florida Gulf Coast University 1
florida polytechnic university 1
Florida Southern College 1
Georgia Southern University 1
High Point University 1
Ithaca College 1
Jacksonville University 1
Lenoir-Rhyne University 1
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1
Lynn University 1
Manhattan School of Music 1
McGill University 1
McMaster University 1
Milligan College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Palm Beach Atlantic University 1
Penn State University Park 1
Pratt Institute 1
Queens University of Charlotte 1
Rivier University 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saint Leo University 1
Savannah College of Art and Design 1
Sewanee The University of the South 1
Stetson University 1
The Citadel 1
University of Colorado Boulder 1
University of Edinburgh 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maryland: College Park 1
University of North Carolina School of the Arts 1
University of Tampa 1
University of Tennessee: Knoxville 1
University of West Florida 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 126 33 72 141 20
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1 2
#6 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1 2
#7 Duke University 1 1 2
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 2 3
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1 2
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 1 3
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 2 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 2 3
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Dartmouth College 1 1
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 2
#20 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1 2
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 1 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 1 3
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 2 4
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 2
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 2
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 2 6 1 10
#28 University of California: San Diego 5 5
#28 University of California: Davis 1 2 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 1 3
#33 University of California: Irvine 1 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 1 1 5
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 2
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 2
#40 Rutgers University 2 2
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 3 5
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 1 3 6
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 2
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 2
#47 University of Rochester 1 1
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1 1 3
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 5 1 8
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 1 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1 1 8 1 12
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 2
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 3 4
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 2
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 2
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 3 4
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1 3 5
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 1 3 6
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 2
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 1 1 1 5
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 2
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 1
#82 University of Illinois at Chicago 2 2
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 2 4
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1 10 12
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 1 3
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1 2
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 1 3
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 2
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 1 3
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#98 Rutgers, The State University of New Jersey: Camden Campus 1 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 2
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 2
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 2 3
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 2
#105 American University 1 trúng tuyển 1 2 4
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 2
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 2
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1
#115 University of Utah 1 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1 2
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1 2
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 2 11 14
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 2
#124 Florida International University 1 trúng tuyển 1 8 10
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 2 3
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1 2
#133 SUNY University at Albany 1 1
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 2
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 2
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 2 3
#133 California State University: Fullerton 1 trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 2 1 4
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 1 3
#142 Loyola University Chicago 1 1
#142 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 2 3
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#142 University of Alabama at Birmingham 1 trúng tuyển 1
#147 University of Texas at Dallas 1 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 1
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 1
#163 Adelphi University 1 2 3
#163 Seattle University 1 1
#163 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1 1 3
#163 University of St. Thomas 1 1 2
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#170 Mercer University 1 trúng tuyển 1
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 trúng tuyển 1 2
#178 Washington State University 1 1
#178 University of Arkansas 1 trúng tuyển 1 2 4
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1 1 3
#185 Oklahoma State University 1 trúng tuyển 1 2
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 trúng tuyển 2 3
#195 East Carolina University 1 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 1
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#201 La Salle University 1 1
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1 1 3
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 1
#216 Springfield College 1 1
#216 Mississippi State University 1 trúng tuyển 1
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1 1 2 5
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#236 University of North Florida 1 trúng tuyển 1
#249 Keiser University 1 1 2
#249 Suffolk University 2 2
#260 University of New England 1 1
#269 Lincoln Memorial University 1 1 2
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 1 3
#280 Bellarmine University 1 trúng tuyển 1 2
#296 New Mexico State University 1 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1 3 5
#304 Middle Tennessee State University 1 trúng tuyển 1 2
#304 University of Indianapolis 1 trúng tuyển 1
#332 Marshall University 1 trúng tuyển 1 2
#352 Georgia Southern University 1 trúng tuyển 1 1 3
#352 Point Park University 1 1
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1 2
#376 Wingate University 1 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 trúng tuyển 1 2
#382 Northern Kentucky University 1 1
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#390 Roosevelt University 1 1
Barry University 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
University of New Orleans 1 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 1 3
American International College 1 1 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 1 3
Grand Canyon University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 21 9 13 5 1
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1 2
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1 2
#11 Barnard College 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 2
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 1 3
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 2
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1 2
#51 Principia College 1 1
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1 2
#59 Wofford College 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 2
#75 Lawrence University 1 1
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 2
#100 New College of Florida 1 trúng tuyển 1
#112 Hendrix College 1 1
#112 Hanover College 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#116 Luther College 1 1 2
#124 Goucher College 1 1
#130 Eckerd College 1 1
#135 Covenant College 1 1 2
#139 SUNY College at Purchase 1 1
#139 University of North Carolina at Asheville 1 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 1
Bethune-Cookman University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 1 0 0
#1 University of Toronto 1 1
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1
#4 McMaster University 1 trúng tuyển 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
368
Tổng số bài thi thực hiện
793
16%
27%
27%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(31)
Art History Lịch sử nghệ thuật
European History Lịch sử châu Âu
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Human Geography Địa lý và con người
Art History Lịch sử nghệ thuật
European History Lịch sử châu Âu
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Human Geography Địa lý và con người
Microeconomics Kinh tế vi mô
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Psychology Tâm lý học
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Boot Camp Trại huấn luyện
Dance Khiêu vũ
Fitness Thể hình
Lacrosse Bóng vợt
Yoga Yoga
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(10)
EA SPORTS Gaming at MVA
Montverde Academy Music Conservatory (MAMC)
Montverde Academy Theatre Conservatory (MATC)
The Soccer Institute at Montverde Academy (SIMA)
The Montverde Academy Center for Basketball Development (CBD)
Montverde Aquatic Club (MVAC)
EA SPORTS Gaming at MVA
Montverde Academy Music Conservatory (MAMC)
Montverde Academy Theatre Conservatory (MATC)
The Soccer Institute at Montverde Academy (SIMA)
The Montverde Academy Center for Basketball Development (CBD)
Montverde Aquatic Club (MVAC)
Montverde Academy Tennis by Jaime Oncins (MAT)
Montverde International Futbol Club (MIFC)
Elite Volleyball Prep (EVP)
International Junior Golf Academy (IJGA)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(13)
Choir Dàn đồng ca
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Public Speaking Nói trước công chúng
Art History Lịch sử mỹ thuật
Choir Dàn đồng ca
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Public Speaking Nói trước công chúng
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photo Chụp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Weaving Đan móc
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1912
Khuôn viên: 125 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 30%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo test
Mã trường:
TOEFL: 3628
SSAT: 5160
ISEE: 101185

Hỏi đáp về Montverde Academy

Các thông tin cơ bản về trường Montverde Academy.
Montverde Academy là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Florida, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1912, và hiện có khoảng 1338 học sinh, với khoảng 20.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.montverde.org.
Trường Montverde Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Montverde Academy cung cấp 31 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 27 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường Montverde Academy cũng có 70% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Montverde Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 10.43% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 1.74% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 0.87% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Montverde Academy tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Montverde Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Montverde Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá ( TOFEL ), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Montverde Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Montverde Academy cho năm 2024 là $57,380 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@montverde.org .
Trường Montverde Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Montverde Academy toạ lạc tại bang Bang Florida , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Jacksonville, có khoảng cách chừng 119. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Jacksonville International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Montverde Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Montverde Academy nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 164 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Montverde Academy cũng được 146 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Montverde Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Montverde Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Montverde Academy tại địa chỉ: http://www.montverde.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 407-469-2561.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Montverde Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Windermere Preparatory School, The Vanguard School-FL and

Thành phố chính gần trường nhất là Jacksonville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Jacksonville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Montverde Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Montverde Academy là B+.

Đánh giá theo mục của trường Montverde Academy bao gồm:
B Tốt nghiệp
A Học thuật
B+ Ngoại khóa
B- Cộng đồng
A+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Jacksonville là một thành phố nằm trên bờ biển Đại Tây Dương, phía đông bắc Florida, là thành phố đông dân nhất trong tiểu bang và thành phố lớn nhất về diện tích ở nước Mỹ vào năm 2020. Đây là thủ phủ của Quận Duval, nơi chính quyền thành phố hợp nhất vào năm 1968.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 6,038
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Montverde, FL)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
401 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 83% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Montverde thấp hơn 89% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/250  
Trung bình 83% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Montverde
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Florida Hoa Kỳ
51.54% 14.52% 0.20% 2.92% 0.05% 26.45% 3.68% 0.64%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Jacksonville, Florida (địa điểm gần Montverde nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Jacksonville, Florida cao hơn so với Ho Chi Minh City 105.9%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,590,000₫ (780$) ở Jacksonville, Florida để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)