Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
#299 | Andrews University | 1 |
Fashion Institute of Design and Merchandising: Los Angeles | 1 | |
La Sierra University | 1 | |
Pacific Union College | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Southern Adventist University | 1 | |
University of California: Riverside | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
Walla Walla University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 9 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | |
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | |
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#178 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#320 | Andrews University | 1 trúng tuyển | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 2 | ||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 | |
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | Union College | 1 | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Aviation
|
Surfing
|
SCUBA
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Art Nghệ thuật
|