Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#34 | University of Rochester | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#75 | Baylor University | 1 + |
#93 | University of San Diego | 1 + |
#94 | Lewis & Clark College | 1 + |
#103 | Miami University: Oxford | 1 + |
#103 | University of Arizona | 1 + |
#103 | University of San Francisco | 1 + |
#104 | University of California: Merced | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#148 | San Diego State University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
#176 | University of Arkansas | 1 + |
#176 | University of Idaho | 1 + |
#194 | Biola University | 1 + |
#263 | George Fox University | 1 + |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 + |
Academy of Art University | 1 + | |
Berklee College of Music | 1 + | |
California Lutheran University | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
California State University: Fresno | 1 + | |
California State University: Monterey Bay | 1 + | |
Champlain College | 1 + | |
Gavilan College | 1 + | |
MidAmerica Nazarene University | 1 + | |
Monterey Peninsula College | 1 + | |
Northwest Nazarene University | 1 + | |
oregon state university-cascades | 1 + | |
Portland Community College | 1 + | |
Pratt Institute | 1 + | |
Saint Mary's College of California | 1 + | |
San Jose State University | 1 + | |
Santa Barbara City College | 1 + | |
School of Visual Arts | 1 + | |
University of Portland | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2018 | 2015 | 2012-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 45 | 17 | 1220 | 22 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 10 | 1 | 11 | |||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | ||||
#5 | Yale University | 10 | 10 | ||||
#7 | Duke University | 17 | 17 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 + | 1 | ||||
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 16 | 17 | |||
#12 | Cornell University | 29 | 29 | ||||
#12 | Columbia University | 1 + | 10 | 11 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 10 | 13 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 17 | 20 | |
#17 | Rice University | 14 | 14 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 55 | 55 | ||||
#22 | Georgetown University | 11 | 11 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 26 | 26 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 22 | 1 + | 23 | |||
#24 | University of Virginia | 191 | 191 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 46 | 47 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 11 | 14 | |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 14 | 1 + | 16 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 52 | 52 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 18 | 1 + | 21 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 14 | 15 | |||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 + | 2 | |||
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 14 | 14 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | ||||
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 30 | 31 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 181 | 1 + | 183 | ||
#53 | Northeastern University | 23 | 1 + | 24 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 61 | 1 + | 62 | |||
#57 | University of Maryland: College Park | 36 | 36 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 28 | 28 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 67 | 67 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 15 | 15 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 + | 23 | 1 + | 26 | |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 17 | 18 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#93 | Baylor University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#96 | University of Alabama | 12 | 12 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 + | 21 | 1 + | 23 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | San Diego State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 + | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of Mississippi | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of Arkansas | 1 + | 1 | ||||
#185 | University of Idaho | 1 + | 1 | ||||
#185 | California State University: Fresno | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#236 | Biola University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#269 | George Fox University | 1 + | 1 | ||||
#269 | Utah State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#382 | Palm Beach Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 46 | 48 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 53 | 54 | ||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2018 | 2015 | 2012-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | ||
#16 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#93 | Lewis & Clark College | 1 + | 1 | ||||
#112 | Hendrix College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Luther College | 1 trúng tuyển | 1 |
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Art IB Nghệ thuật
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Language B IB Ngôn ngữ B
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Baseball Bóng chày
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Associated Student Body
|
Badminton Club
|
Break Dance Club
|
Business Club
|
California Scholarship Federation
|
Chinese Chess Club
|
Associated Student Body
|
Badminton Club
|
Break Dance Club
|
Business Club
|
California Scholarship Federation
|
Chinese Chess Club
|
Chinese Culture Club
|
Choir
|
Club Bike
|
Drama
|
Drama Club
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Filipino Culture Club
|
Foreign Literature Club
|
Hand Bell Choir
|
Jane Austen Club
|
Japanese Club
|
Journalism/Newspaper
|
Marching Band
|
Math Lovers
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Orchestra
|
P.E.P.
|
Psychology Club
|
Supreme Calculus
|
Surf Club
|
Table Tennis Club
|
Tennis Club
|
The D.A. Club
|
Music Theory Nhạc lý
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|