Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#57 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#72 | American University | 1 + | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#75 | Clark University | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#19 | Colby College | 1 + | 1 |
#25 | Colorado College | 1 + | 1 |
#40 | Whitman College | 1 + | 1 |
#45 | Bard College | 1 + | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Basketball Bóng rổ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
模拟联合国
|
乐队
|
学生报纸
|
摄影俱乐部
|
戏剧表演
|
纤维艺术俱乐部
|
模拟联合国
|
乐队
|
学生报纸
|
摄影俱乐部
|
戏剧表演
|
纤维艺术俱乐部
|
陶艺
|
彩色玻璃
|
马戏团
|
社区服务
|
厨艺
|
家庭作业俱乐部
|
远足
|
音语舞
|
舞厅
|
现代舞和交际舞
|