Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|