Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | North Carolina State University | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #18 | University of Richmond | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 2 |
#137 | George Mason University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
LAC #51 | The University of the South | 1 |
Babson College | 1 | |
Christopher Newport University | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Maryland Institute College of Art | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
University of Bristol | 1 | |
University of Exeter | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Leeds | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018 | 2014-2016 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 23 | 68 | 33 | 2 | ||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 | 1 | 2 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 | 6 | 14 | |
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | 2 | 6 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | 7 | ||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 2 | 2 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | 4 | 10 | |
#43 | Boston University | 5 | 5 | 2 | 12 | ||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | 2 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 3 | 1 | 5 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 3 | 3 | 6 | |||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 5 | 5 | 10 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | George Washington University | 2 | 2 | 4 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 4 | 4 | ||||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 2 | 2 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 4 | 5 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 4 | 5 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 7 | 9 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018 | 2014-2016 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 4 | 15 | 10 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 1 | 2 | |||
#11 | Middlebury College | 3 | 1 | 4 | |||
#16 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | 2 | |||
#21 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | 4 | 1 | 11 |
#24 | Bates College | 1 | 1 | 2 | |||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | 2 | |||
#51 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 3 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018 | 2014-2016 | 2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#10 | University of Bristol | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | University of Leeds | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Exeter | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cycling Xe đạp
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cycling Xe đạp
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Skiing Trượt tuyết
|
Debate Club
|
Drama
|
Engineering
|
Gardening Club
|
Film-making Club
|
Chess Club
|
Debate Club
|
Drama
|
Engineering
|
Gardening Club
|
Film-making Club
|
Chess Club
|
Photo Club
|
Math Club
|
GSA
|
Magazine Club
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Singing Ca hát
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Audio Âm thanh
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|