Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $75,750 Bắt buộc |
#2 | Lệ phí chung | $750 Bắt buộc |
#3 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $4,500 Bắt buộc |
#4 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $81,000 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #9 | Middlebury College | 1 |
#49 | Lehigh University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#68 | Southern Methodist University | 1 |
#68 | St. Lawrence University | 1 |
#79 | American University | 1 |
#83 | Elon University | 1 |
#83 | Texas Christian University | 1 |
LAC #17 | Colgate University | 1 |
#93 | University of Denver | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#103 | University of Arizona | 1 |
LAC #22 | University of Richmond | 1 |
LAC #22 | Vassar College | 1 |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
LAC #28 | Harvey Mudd College | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #35 | Pitzer College | 1 |
#182 | Adelphi University | 1 |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #38 | Lafayette College | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #42 | Denison University | 1 |
LAC #42 | Occidental College | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
Albertus Magnus College | 1 | |
Babson College | 1 | |
BENTLEY COLLEGE | 1 | |
CENTRAL CT STATE UNIVERSITY | 1 | |
College of Charleston | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Eugene Lang College The New School for Liberal Arts | 1 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
MIAMI OF OHIO | 1 | |
Providence College | 1 | |
SCARED HEART UNIVERSITY | 1 | |
Siena College | 1 | |
ST JOSEPHSS COLLEGE | 1 | |
SUNY OSWEGO | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 30 | 42 | 47 | 35 | 29 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 2 | 3 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#47 | Wake Forest University | 2 | 3 | 2 | 7 | ||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 4 | ||
#47 | University of Georgia | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 3 | 4 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 2 | 6 | |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 2 | 2 | 5 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 2 | 1 | 2 | 5 | ||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | 1 | 6 | |
#73 | Tulane University | 2 | 1 | 3 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#89 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | 5 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 2 | 1 | 3 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 2 | 3 | 9 |
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | 2 | |||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 2 | 1 | 3 | |||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 4 | 2 | 2 | 2 | 11 |
#133 | Chapman University | 1 | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 3 | 1 | 5 | ||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#142 | Clark University | 1 | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#151 | DePaul University | 1 | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of Mississippi | 1 | 1 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 1 | 1 | 2 | |||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 | 1 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 28 | 23 | 24 | 23 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 | ||||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | ||||
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 | ||||
#11 | Claremont McKenna College | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 2 | 1 | 3 | |||
#16 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 2 | 2 | 2 | 7 | |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | ||||
#24 | Bates College | 2 | 1 | 3 | |||
#25 | Colby College | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 2 | 5 | |
#30 | Bucknell University | 1 | 2 | 1 | 4 | ||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 3 | 2 | 6 | ||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | ||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 |
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 3 | 3 | 1 | 8 | |
#39 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 1 | 5 | |
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 | 2 | 3 | |||
#46 | Connecticut College | 1 | 3 | 4 | |||
#51 | The University of the South | 2 | 2 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 4 | 1 | 4 | 4 | 14 |
#63 | Gettysburg College | 2 | 2 | 4 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
#73 | Lake Forest College | 1 | 1 | ||||
#121 | Transylvania University | 1 | 1 | ||||
Oberlin College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 2 | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Movie Club
|
Brook Books
|
Investment Club
|
GLOW Club
|
Millbrook Kicks Cancer
|
Friday Night Council
|
Movie Club
|
Brook Books
|
Investment Club
|
GLOW Club
|
Millbrook Kicks Cancer
|
Friday Night Council
|
Millbrook Menstrual Movement
|
Engineering Club
|
Futsol Club
|
One Love
|
Weight Lifting Club
|
Yoga Club
|
Philosophy Club
|
Book Club
|
Dorm Leaders
|
Jazz Ensemble
|
Millbrook Singers
|
Model UN
|
Outreach
|
Peer Counselors
|
Riding
|
SCAPE
|
Students Concerned About Planet Earth
|
School Newspaper
|
Senior Prefects
|
Skiing and Snowboarding
|
Student Advisors
|
Student Tutors
|
Tour Guides
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
Zoo Squad
|
Diversity Club
|
Drama Club
|
Fitness Club
|
Hiking Club
|
Literary Magazine
|
Millbrook Voices
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Songwriting Sáng tác
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Songwriting Sáng tác
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
2D Design Thiết kế 2D
|
Photo Chụp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Singing Ca hát
|
Theater Nhà hát
|