Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $73,900 Bắt buộc |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | $2,750 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $76,650 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Northwestern University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#42 | Tulane University | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
LAC #13 | Grinnell College | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
LAC #30 | Scripps College | 1 |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
University of New England | 1 | |
Washington State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 2 | 9 | 2 | 7 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 1 | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 1 | 1 | ||||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | 2 | |||
#104 | University of California: Merced | 1 | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 | 1 | ||||
#115 | University of Utah | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Seattle University | 1 | 1 | ||||
#178 | Washington State University | 1 | 1 | 2 | |||
#260 | University of New England | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 6 | 7 | 11 | 7 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | ||||
#16 | Harvey Mudd College | 1 | 1 | ||||
#24 | Bates College | 1 | 1 | 2 | |||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Scripps College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#35 | Occidental College | 1 | 1 | ||||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 3 | 3 | ||||
#51 | The University of the South | 1 | 1 | ||||
#63 | Agnes Scott College | 1 | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 | 1 | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#93 | Lewis & Clark College | 1 | 1 | 2 | |||
#93 | Whittier College | 1 | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Surfing Lướt sóng
|
Fitness Thể hình
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Surfing Lướt sóng
|
Fitness Thể hình
|
Hiking Đi bộ đường dài
|
Running Điền kinh
|
Student Council
|
Black Student Alliance (BSA)
|
LatinX
|
Asian American Alliance
|
Jew Crew
|
Rock Climbing Club
|
Student Council
|
Black Student Alliance (BSA)
|
LatinX
|
Asian American Alliance
|
Jew Crew
|
Rock Climbing Club
|
Queercus (LBGTQ+ Alliance)
|
Social Committee
|
Midland Mirror Student News
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Painting Hội họa
|
Design Thiết kế
|
Drawing Hội họa
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Metal Kim loại
|