Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 3 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Northwestern University | 2 |
#15 | Cornell University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 2 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 2 |
#41 | Boston University | 3 |
#41 | Tulane University | 1 |
#47 | Northeastern University | 2 |
#47 | University of Florida | 4 |
#51 | University of Miami | 12 |
#57 | George Washington University | 3 |
#61 | Syracuse University | 1 |
LAC #14 | Hamilton College | 1 |
#72 | American University | 3 |
#75 | Clark University | 1 |
LAC #19 | Colgate University | 1 |
LAC #19 | Grinnell College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 2 |
Howard University | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of Maryland--College Park | 2 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 45 | ||
#4 | Stanford University | 1 | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 | 1 |
#8 | Duke University | 3 | 3 |
#12 | Northwestern University | 2 | 2 |
#15 | Cornell University | 1 | 1 |
#21 | Emory University | 1 | 1 |
#27 | Wake Forest University | 2 | 2 |
#27 | Tufts University | 1 | 1 |
#30 | Boston College | 1 | 1 |
#32 | New York University | 2 | 2 |
#41 | Boston University | 3 | 3 |
#41 | Tulane University | 1 | 1 |
#47 | University of Florida | 4 | 4 |
#47 | Northeastern University | 2 | 2 |
#51 | University of Miami | 12 | 12 |
#57 | George Washington University | 3 | 3 |
#61 | Syracuse University | 1 | 1 |
#72 | American University | 3 | 3 |
#75 | Clark University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 |
#14 | Hamilton College | 1 | 1 |
#19 | Colgate University | 1 | 1 |
#19 | Grinnell College | 1 | 1 |
#43 | Trinity College | 2 | 2 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|