Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật B
Ngoại khóa A+
Cộng đồng B
Đánh giá B
Mercyhurst Preparatory School được thành lập vào năm 1926, là trường học duy nhất ở khu vực Tây Bắc Pennsylvania mở lớp đào tạo IB, đây cũng là trường trung học giảng dạy chương trình IB sớm nhất trong khu vực, hiện tại có 35 môn IB. Với thành tích học tập xuất sắc và tỷ lệ trúng tuyển đại học 100%, MPS đã hai lần giành được giải thưởng trường học xuất sắc "Blue Ribbon" của Bộ Giáo dục Mỹ. Ngôi trường nằm ở thành phố Erie, bang Pennsylvania, nằm bên bờ hồ Erie, một trong năm hồ lớn nhất ở phía đông bắc Hoa Kỳ, được bao quanh bởi làng Olympic rộng 70 mẫu Anh. Cuộc sống ký túc xá an toàn và thoải mái. Trường có khuôn viên chung với Đại học Mercyhurst, chia sẻ tài nguyên an toàn và lực lượng bảo vệ với trường đại học.
Xem thêm
Trường Mercyhurst Preparatory School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School Mercyhurst Preparatory School
Nếu bạn muốn thêm Mercyhurst Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$10850
Số lượng học sinh
426
Học sinh quốc tế
6%
Giáo viên có bằng cấp cao
58%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:11
Điểm SAT trung bình
1160
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
17

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Harvard College 1 +
#5 Yale University 1 +
#9 Duke University 1 +
#13 Dartmouth College 1 +
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#19 University of Notre Dame 1 +
#25 Carnegie Mellon University 1 +
#27 University of Southern California 1 +
#28 New York University 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#36 Boston College 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Brandeis University 1 +
#42 Case Western Reserve University 1 +
#49 Northeastern University 1 +
#49 Pepperdine University 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#57 Penn State University Park 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
#68 Fordham University 1 +
#75 Loyola Marymount University 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#79 American University 1 +
LAC #17 Barnard College 1 +
#103 Temple University 1 +
LAC #22 Vassar College 1 +
#117 Rochester Institute of Technology 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#148 Duquesne University 1 +
LAC #30 Kenyon College 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#182 Belmont University 1 +
#212 Kent State University 1 +
#263 Gannon University 1 +
Berklee College of Music 1 +
Holy Cross College 1 +
John Carroll University 1 +
Mercyhurst University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
University College London 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Wheaton College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2020-2021 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 32 29 43
#2 Harvard College 1 + 1 + 2
#4 University of Chicago 1 + 1
#4 Columbia University 1 + 1
#5 Yale University 1 + 1
#7 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1
#9 Duke University 1 + 1 + 2
#9 University of Pennsylvania 1 + 1
#10 Johns Hopkins University 1 + 1
#12 Northwestern University 1 + 1
#13 Dartmouth College 1 + 1 + 1 + 3
#14 Brown University 1 + 1
#15 Cornell University 1 + 1
#15 Vanderbilt University 1 + 1
#19 University of Notre Dame 1 + 1 + 1 + 3
#20 University of California: Los Angeles 1 + 1
#21 Georgetown University 1 + 1
#21 Emory University 1 + 1
#25 Carnegie Mellon University 1 + 1 + 1 + 3
#26 University of Virginia 1 + 1
#27 University of Southern California 1 + 1 + 1 + 3
#28 New York University 1 + 1 + 1 + 3
#28 Wake Forest University 1 + 1 + 2
#29 University of Michigan 1 + 1
#30 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1
#33 University of Rochester 1 + 1
#36 Boston College 1 + 1 + 2
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 + 2
#42 Case Western Reserve University 1 + 1 + 1 + 3
#42 Brandeis University 1 + 1 + 1 + 3
#42 Boston University 1 + 1 + 2
#47 Lehigh University 1 + 1
#49 Villanova University 1 + 1 + 2
#49 Purdue University 1 + 1 + 1 + 3
#49 Northeastern University 1 + 1 + 1 + 3
#49 Pepperdine University 1 + 1 + 2
#51 University of Miami 1 + 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1 + 1 + 3
#55 Florida State University 1 + 1 + 2
#57 Penn State University Park 1 + 1 + 1 + 3
#57 University of Pittsburgh 1 + 1 + 1 + 3
#59 Syracuse University 1 + 1 + 1 + 3
#61 Clemson University 1 + 1
#62 Rutgers University 1 + 1 + 2
#63 George Washington University 1 + 1 + 2
#68 Fordham University 1 + 1 + 1 + 3
#75 Indiana University Bloomington 1 + 1
#75 Loyola Marymount University 1 + 1 + 2
#75 Michigan State University 1 + 1
#79 American University 1 + 1 + 1 + 3
#86 Marquette University 1 + 1
#89 University of Vermont 1 + 1
#89 University of Colorado Boulder 1 + 1
#99 Drexel University 1 + 1
#99 Loyola University Chicago 1 + 1
#103 Temple University 1 + 1 + 2
#117 Rochester Institute of Technology 1 + 1 + 2
#137 University of Alabama 1 + 1 + 2
#148 Duquesne University 1 + 1 + 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2020-2021 2012-2015 Tổng số
Tất cả các trường 5 5 8
#3 Swarthmore College 1 + 1 + 2
#6 United States Naval Academy 1 + 1 + 2
#14 Washington and Lee University 1 + 1
#17 Barnard College 1 + 1 + 2
#19 Colgate University 1 + 1
#22 Vassar College 1 + 1 + 1 + 3
#30 Kenyon College 1 + 1 + 1 + 3
#32 Bucknell University 1 + 1
#40 Dickinson College 1 + 1
#40 Franklin & Marshall College 1 + 1
#43 Trinity College 1 + 1

Chương trình học

Chương trình IB

(17)
IB English IB Tiếng Anh
IB Language B IB Ngôn ngữ B
IB History IB Lịch sử
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
IB Biology IB Sinh học
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
IB English IB Tiếng Anh
IB Language B IB Ngôn ngữ B
IB History IB Lịch sử
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
IB Biology IB Sinh học
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
IB Music IB Âm nhạc
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
IB Chinese IB Tiếng Trung
IB French IB Tiếng Pháp
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
IB World History IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
IB World Literature IB Văn học thế giới
IB Chemistry IB Hóa học
IB Algebra IB Đại số
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(18)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Rowing Chèo thuyền
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(40+)
Anne Ryan Baltimore Mission Trip
Business Club
Calamari’s Thanksgiving Dinner for the Homeless
Chrysalis
Concert Choir
Critical Concerns
Anne Ryan Baltimore Mission Trip
Business Club
Calamari’s Thanksgiving Dinner for the Homeless
Chrysalis
Concert Choir
Critical Concerns
Dance Company
Feed the Hungry
Fitness Center
Language Club
International Thespian Society (ITS)
Literature and Writing Club
Mandarin Club
Math Club
Mercy Service Group
Minecraft
Model United Nations
National Art Honor Society
National Honor Society
Ophelia
Orchestra
Robotics and Technology Club
Show Choir
Ski Club
Speech & Debate
Spirit Club
Student Council/Student Government
Students For Life
Travel Club
Ultimate Frisbee Club
Women in Motion
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(54)
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Directing Đạo diễn
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Acting Diễn xuất
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Directing Đạo diễn
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Piano Piano
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Tech Theater Nhà hát công nghệ
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 9-12
Nông thôn
IB:
ESL:
Năm thành lập: 1926
Khuôn viên: 32 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Zoom, Phỏng vấn tại trường, Chuyến thăm tuyển sinh quốc tế, Khác
Nổi bật
Trường nội trú
Fort Erie International Academy Canada Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Ridley College Canada Flag

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 01/07/2022
Việc học các môn học IB đã cải thiện đáng kể kỹ năng viết tiếng Anh của học sinh!
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 01/07/2022
Trường đem lại một cảm giác thân thuộc, hạnh phúc và tự tin rất mạnh mẽ cho học sinh! Lý do lớn nhất chính là việc trường đem lại rất nhiều lợi ích cho học sinh!
Xem thêm

Hỏi đáp về Mercyhurst Preparatory School

Các thông tin cơ bản về trường Mercyhurst Preparatory School.
Mercyhurst Preparatory School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1926, và hiện có khoảng 426 học sinh, với khoảng 6.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.mpslakers.com.
Trường Mercyhurst Preparatory School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Mercyhurst Preparatory School cũng có 58% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Mercyhurst Preparatory School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Harvard College, Yale University, Duke University, Dartmouth College và Swarthmore College.
Yêu cầu tuyển sinh của Mercyhurst Preparatory School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Mercyhurst Preparatory Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Mercyhurst Preparatory School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Mercyhurst Preparatory School cho năm 2024 là $10,850 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại Larryliang@mpslakers.com .
Trường Mercyhurst Preparatory School toạ lạc tại đâu?
Trường Mercyhurst Preparatory School toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 97. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Mercyhurst Preparatory School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Mercyhurst Preparatory School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 346 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Mercyhurst Preparatory School cũng được 49 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Mercyhurst Preparatory School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Mercyhurst Preparatory School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Mercyhurst Preparatory School tại địa chỉ: http://www.mpslakers.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 814-796-3700.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Mercyhurst Preparatory School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Erie First Christian Academy, Grand River Academy and

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Mercyhurst Preparatory School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Mercyhurst Preparatory School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Mercyhurst Preparatory School bao gồm:
B Tốt nghiệp
B Học thuật
A+ Ngoại khóa
B Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Erie, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,872 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Erie thấp hơn 14% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/35  
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Erie
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Erie nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)