Or via social:

Giới thiệu trường

Discover Mercy High School in Burlingame where you will find dedicated and caring teachers, challenging classes and a remarkably welcoming environment. Amidst all of this, you might discover something else: yourself!.
Trường Mercy High School-Burlingame Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Mercy High School-Burlingame vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$21450
Sĩ số học sinh
370
Học sinh quốc tế
2.8%
Tỷ lệ giáo viên cao học
69%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Số môn học AP
18
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
18

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2017)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#4 Stanford University 1 +
#9 University of Pennsylvania 1 +
#10 Johns Hopkins University 1 +
#12 Northwestern University 1 +
#14 Brown University 1 +
#15 Cornell University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
LAC #4 Wellesley College 1 +
#23 Carnegie Mellon University 1 +
#23 University of California: Los Angeles 1 +
#23 University of Southern California 1 +
#30 Boston College 1 +
#32 New York University 1 +
#33 University of Rochester 1 +
#37 University of California: Santa Barbara 1 +
#39 University of California: Irvine 1 +
#39 University of California: San Diego 1 +
#41 Boston University 1 +
#41 Tulane University 1 +
#41 University of California: Davis 1 +
LAC #9 Claremont McKenna College 1 +
#47 Northeastern University 1 +
#52 Pepperdine University 1 +
#52 University of Washington 1 +
#57 George Washington University 1 +
#61 Purdue University 1 +
#61 Syracuse University 1 +
#66 Fordham University 1 +
#69 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
LAC #14 Harvey Mudd College 1 +
#72 American University 1 +
#72 Baylor University 1 +
#72 Rutgers University 1 +
#75 Indiana University Bloomington 1 +
#75 Michigan State University 1 +
#75 University of Massachusetts Amherst 1 +
#82 Miami University: Oxford 1 +
#82 Texas Christian University 1 +
#82 University of California: Santa Cruz 1 +
#86 Marquette University 1 +
#86 University of Denver 1 +
#89 University of Colorado Boulder 1 +
#89 University of San Diego 1 +
#89 University of Vermont 1 +
#96 Saint Louis University 1 +
#96 University of Alabama 1 +
#99 Drexel University 1 +
LAC #25 Bryn Mawr College 1 +
LAC #32 College of the Holy Cross 1 +
LAC #36 Pitzer College 1 +
LAC #37 Lafayette College 1 +
LAC #38 Skidmore College 1 +
LAC #40 Franklin & Marshall College 1 +
LAC #43 Occidental College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017 Tổng số
Tất cả các trường 46
#1 Princeton University 1 + 1
#3 Stanford University 1 + 1
#6 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Brown University 1 + 1
#9 Johns Hopkins University 1 + 1
#9 Northwestern University 1 + 1
#12 Cornell University 1 + 1
#15 University of California: Los Angeles 1 + 1
#15 University of California: Berkeley 1 + 1
#20 University of Notre Dame 1 + 1
#24 Carnegie Mellon University 1 + 1
#28 University of California: San Diego 1 + 1
#28 University of California: Davis 1 + 1
#28 University of Southern California 1 + 1
#33 University of California: Irvine 1 + 1
#35 University of California: Santa Barbara 1 + 1
#35 New York University 1 + 1
#39 Boston College 1 + 1
#40 Rutgers University 1 + 1
#40 University of Washington 1 + 1
#43 Boston University 1 + 1
#47 University of Rochester 1 + 1
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + 1
#53 Northeastern University 1 + 1
#60 Michigan State University 1 + 1
#61 Purdue University 1 + 1
#67 Syracuse University 1 + 1
#67 George Washington University 1 + 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1
#73 Tulane University 1 + 1
#76 Pepperdine University 1 + 1
#82 University of California: Santa Cruz 1 + 1
#86 Marquette University 1 + 1
#89 Fordham University 1 + 1
#93 Baylor University 1 + 1
#96 University of Alabama 1 + 1
#98 Texas Christian University 1 + 1
#98 Drexel University 1 + 1
#98 University of San Diego 1 + 1
#105 Saint Louis University 1 + 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + 1
#105 American University 1 + 1
#124 University of Denver 1 + 1
#133 Miami University: Oxford 1 + 1
#133 University of Vermont 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017 Tổng số
Tất cả các trường 10
#4 Wellesley College 1 + 1
#11 Claremont McKenna College 1 + 1
#16 Harvey Mudd College 1 + 1
#27 College of the Holy Cross 1 + 1
#30 Lafayette College 1 + 1
#30 Bryn Mawr College 1 + 1
#35 Occidental College 1 + 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + 1
#38 Skidmore College 1 + 1
#39 Pitzer College 1 + 1

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(28)
Ambassadors club
Anime club
Archery club
Bowling club
Chess club
Cinematic arts program
Ambassadors club
Anime club
Archery club
Bowling club
Chess club
Cinematic arts program
Creative writing club
Fashion club
Film making club
Green team
Improv club
Hip hop
Kayak and Paddle boarders
Kindness club
La Sociate honoraire deFrancais
Mentor speak
Mercy interact
Mercy polynesian club
National art honor society
Red cross club
Sea shepherds
Spanish honor society
Ski club
Tri-M guitar club
Tri-M music honor society
Rise up
Robotics club
STEM club
Xem tất cả

Thông tin chung

Day S. Grades: Grades 9-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1931
Tôn giáo: school.Roman Catholic

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype

Hỏi đáp về Mercy High School-Burlingame

Các thông tin cơ bản về trường Mercy High School-Burlingame.
Mercy High School-Burlingame là một trường Trường nữ sinh Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1931, và hiện có khoảng 370 học sinh, với khoảng 2.80% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.mercyhsb.com/.
Trường Mercy High School-Burlingame có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Mercy High School-Burlingame cung cấp 18 môn AP.

Trường Mercy High School-Burlingame cũng có 69% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Mercy High School-Burlingame thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2017, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Stanford University, University of Pennsylvania, Johns Hopkins University và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của Mercy High School-Burlingame bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Mercy High School-Burlingamecũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Mercy High School-Burlingame là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Mercy High School-Burlingame cho năm 2024 là $21,450 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại $21,475 .
Trường Mercy High School-Burlingame toạ lạc tại đâu?
Trường Mercy High School-Burlingame toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Mercy High School-Burlingame trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Mercy High School-Burlingame hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Mercy High School-Burlingame cũng được 1 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Mercy High School-Burlingame?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Mercy High School-Burlingame trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Mercy High School-Burlingame tại địa chỉ: http://www.mercyhsb.com/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại pglasser@mercyhsb.com.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Mercy High School-Burlingame?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Nueva School, The Bridge School and St. Dunston Parish School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Mercy High School-Burlingame là ở mức nào?
Chúng tôi xin lỗi nhưng FindingSchool chưa đánh giá Mercy High School-Burlingame, vui lòng kiểm tra lại sau.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)