Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
#85 | Washington College | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
#121 | Temple University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 + |
#166 | Xavier University | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
#182 | Adelphi University | 1 + |
#182 | University of Louisville | 1 + |
#202 | La Salle University | 1 + |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 + |
#212 | Kent State University | 1 + |
#219 | Hampton University | 1 + |
#219 | Sacred Heart University | 1 + |
#234 | Pace University | 1 + |
#250 | Immaculata University | 1 + |
LAC #51 | Dickinson College | 1 + |
#299 | Shenandoah University | 1 + |
#317 | Morgan State University | 1 + |
Bowie State University | 1 + | |
Clark Atlanta University | 1 + | |
Community College of Baltimore County | 1 + | |
Elizabethtown College | 1 + | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 + | |
Franklin & Marshall College | 1 + | |
Frostburg State University | 1 + | |
Hood College | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Mount Saint Mary's University | 1 + | |
Mount St. Mary's University | 1 + | |
Norfolk State University | 1 + | |
Notre Dame of Maryland University | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Salisbury University | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
Stevenson University | 1 + | |
Towson University | 1 + | |
University of Maryland: Baltimore County | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Scranton | 1 + | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 + | |
University of the Arts | 1 + | |
York College of Pennsylvania | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2017-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 14 | 57 | 24 | 23 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#13 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Emory University | 1 + | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Tulane University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Texas A&M University | 1 + | 1 | ||||
#68 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | ||||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#83 | Elon University | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#83 | Howard University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#103 | Temple University | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#103 | University of South Florida | 1 + | 1 | ||||
#103 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | New Jersey Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#127 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seton Hall University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#136 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#136 | Catholic University of America | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#148 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 | |
Penn State University Park | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2017-2021 | 2016-2020 | 2015-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 1 | 12 | 0 | 1 | ||
#5 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of Richmond | 1 + | 1 | ||||
#22 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Dickinson College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#54 | Gettysburg College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Franklin & Marshall College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
ANIME CLUB
|
APPRENTICE DANCE COMPANY
|
ASIAN STUDENT UNION
|
BLACK STUDENT UNION
CHESS CLUB
|
CRAFT CLUB
|
DANCE TROUPE
|
ANIME CLUB
|
APPRENTICE DANCE COMPANY
|
ASIAN STUDENT UNION
|
BLACK STUDENT UNION
CHESS CLUB
|
CRAFT CLUB
|
DANCE TROUPE
|
DUBLIN DANCERS
|
ENSEMBLE PLAYERS(INSTRUMENTAL MUSIC)
|
ENVIRONMENTAL AWARENESS CLUB
|
ETHICS TEAM
|
FOOTLIGHTERS
|
THE GARNET (YEARBOOK)
|
GIRLS' ATHLETIC ASSOCIATION
|
INTERNATIONAL CLUB
|
THE LANCE (SCHOOL LITERARY MAGAZINE)
|
MADRIGALS (CHORAL MUSIC)
|
MAGIC MEDIA CLUB
|
MERCY MAGIC CLUB
|
MERCY MEZZOS (CHORAL MUSIC)
|
MODEL DIPLOMATS
|
NATIONAL ART HONOR SOCIETY/ART CLUB
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
PEER MINISTRY
|
PEP SQUAD
|
SCIENCE OLYMPIAD TEAM
|
THE SHIELD (SCHOOL PAPER)
|
SOCIAL JUSTICE SOCIETY
|
SPANISH HONOR SOCIETY (SHH)
|
STUDENT AMBASSADORS
|
STUDENT COUNCIL
|
VALID (VALUING ALL LIVES WITH INCLUSION AND DIVERSITY)
|
Acting Diễn xuất
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Acting Diễn xuất
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Design Thiết kế
|