Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
SUNY--Binghamton | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|