Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#16 | Smith College | 1 + | 1 |
#27 | Macalester College | 1 + | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Cooking Club
|
Newspaper Club
|
Student Council
|
Crafts Club
|
Reader’s Theater
|
Anime Club
|
Cooking Club
|
Newspaper Club
|
Student Council
|
Crafts Club
|
Reader’s Theater
|
Anime Club
|
Student Ambassadors
|
Diversity Club
|
Girls in the Middle
|
Girls of Science
|
Sports Talk
|
Spirit Club
|
Student Government Association
|
Discipline Committee
|
Equity Board
|
Honor Committee
|
Service League
|
Activity Committee
|
Student Ambassadors
|
Advanced Band
|
Anime
|
Arts
|
Improv
|
Independent Art
|
Prom & Games
|