Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
DePauw University | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
Texas A&M University--College Station | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Kansas | 1 + | |
University of Texas--Austin | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#15 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#18 | Rice University | 1 + | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#51 | University of Miami | 1 + | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|