Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
#105 | Drexel University | 1 + |
#105 | Saint Louis University | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#115 | Creighton University | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | University of Kansas | 1 + |
#137 | Drake University | 1 + |
#137 | University of Alabama at Birmingham | 1 + |
#151 | Oregon State University | 1 + |
#166 | Kansas State University | 1 + |
#182 | Ohio University | 1 + |
LAC #39 | Denison University | 1 + |
ave maria university | 1 + | |
Benedictine College | 1 + | |
California College of the Arts | 1 + | |
Culinary Institute of America | 1 + | |
Florida Gulf Coast University | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Iowa State University | 1 + | |
MCPHS University | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2020 | 2019 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | 8 | 9 | ||
#9 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#15 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#25 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#25 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#30 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#55 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#57 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#62 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#67 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#72 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#72 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#75 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#96 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#105 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#115 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#121 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#121 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#137 | Drake University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Iowa State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2020 | 2019 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 0 | 1 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#39 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#43 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Athletics
|
Boarder Council
|
Chess Club
|
Choir
|
Cooking/Baking Club
|
Fine Arts
|
Athletics
|
Boarder Council
|
Chess Club
|
Choir
|
Cooking/Baking Club
|
Fine Arts
|
Forensics
|
Men’s and Women’s Youth Ministry Groups
|
Mock Trial
|
National Honor Society
|
Performing Arts
|
Powerlifting Club
|
Robotics
|
Scholars Bowl
|
Theatre
|
Broadcasting Club
|
Business Club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Color Màu sắc
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Painting Hội họa
|
Photo Chụp ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Metal Kim loại
|
Writing Môn viết
|