Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Athletics
|
Boarder Council
|
Chess Club
|
Choir
|
Cooking/Baking Club
|
Fine Arts
|
Athletics
|
Boarder Council
|
Chess Club
|
Choir
|
Cooking/Baking Club
|
Fine Arts
|
Forensics
|
Men’s and Women’s Youth Ministry Groups
|
Mock Trial
|
National Honor Society
|
Performing Arts
|
Powerlifting Club
|
Robotics
|
Scholars Bowl
|
Theatre
|
Broadcasting Club
|
Business Club
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Color Màu sắc
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Painting Hội họa
|
Photo Chụp ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Metal Kim loại
|
Writing Môn viết
|