Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#76 | Willamette University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#83 | Gonzaga University | 1 + |
#89 | Brigham Young University | 1 + |
#105 | University of Oregon | 1 + |
#115 | Creighton University | 1 + |
#121 | Chapman University | 1 + |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | Oregon State University | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
LAC #33 | Scripps College | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
LAC #37 | Occidental College | 1 + |
#263 | Montana State University | 1 + |
#317 | Northern Arizona University | 1 + |
Babson College | 1 + | |
Bond University Australia | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
Concordia University Irvine | 1 + | |
Hawaii Pacific University | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
Menlo College | 1 + | |
Mount Saint Mary's University | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Saint Mary's College of California | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
Temple University Japan | 1 + | |
Texas State University | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Hawaii at Hilo | 1 + | |
University of Hawaii: Maui College | 1 + | |
University of Portland | 1 + | |
University of Tampa | 1 + | |
Whitworth University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2018 | 2010-2015 | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 40 | 34 | 20 | 11 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | |||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 | |||
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 + | 2 | ||
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Brigham Young University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#93 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 + | 2 | ||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 + | 2 | ||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#133 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#142 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#249 | Northern Arizona University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Texas State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#303 | Montana State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2018 | 2010-2015 | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 1 | 0 | 0 | ||
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#35 | Scripps College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#75 | Willamette University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2018 | 2010-2015 | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 |
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Paddling Chèo ván đứng
|
Surfing Lướt sóng
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Paddling Chèo ván đứng
|
Surfing Lướt sóng
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Rotary Interact Club
|
National Honor Society
|
National Art Honor Society
|
Karate
|
Vegan Cooking Club
|
Global Issues Network
|
Rotary Interact Club
|
National Honor Society
|
National Art Honor Society
|
Karate
|
Vegan Cooking Club
|
Global Issues Network
|
7 AM Student Rock Band
|
Musical Theater Troupe
|
Student Government
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|