Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Surfing Lướt sóng
|
Key Club
|
社区服务俱乐部
|
烹饪俱乐部
|
汽车俱乐部
|
国际学生俱乐部
|
冲浪俱乐部
|