Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 4 |
LAC #1 | Williams College | 2 |
LAC #1 | Williams College | 2 |
#9 | University of Pennsylvania | 8 |
LAC #2 | Amherst College | 3 |
#12 | Dartmouth College | 4 |
#12 | Northwestern University | 5 |
#15 | Cornell University | 6 |
#18 | University of Notre Dame | 2 |
LAC #4 | Middlebury College | 2 |
#21 | Georgetown University | 9 |
#26 | University of Virginia | 3 |
#30 | Boston College | 8 |
#32 | New York University | 10 |
#33 | University of Rochester | 2 |
#41 | Boston University | 10 |
#41 | Tulane University | 5 |
LAC #9 | Davidson College | 2 |
#47 | Lehigh University | 4 |
#47 | University of Florida | 2 |
#47 | University of Florida | 2 |
#52 | Pepperdine University | 2 |
#57 | George Washington University | 4 |
LAC #12 | Haverford College | 2 |
#61 | Syracuse University | 3 |
#66 | Fordham University | 3 |
LAC #14 | Wesleyan University | 2 |
LAC #14 | Wesleyan University | 2 |
#72 | American University | 4 |
#75 | University of Delaware | 3 |
#75 | University of Delaware | 3 |
LAC #32 | Bucknell University | 2 |
LAC #38 | Skidmore College | 5 |
LAC #43 | Occidental College | 3 |
LAC #43 | Trinity College | 4 |
LAC #45 | Bard College | 5 |
LAC #47 | Connecticut College | 6 |
Franklin and Marshall College | 3 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 5 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 101 | ||
#3 | Harvard College | 4 | 4 |
#6 | University of Pennsylvania | 8 | 8 |
#9 | Northwestern University | 5 | 5 |
#12 | Cornell University | 6 | 6 |
#18 | Dartmouth College | 4 | 4 |
#20 | University of Notre Dame | 2 | 2 |
#22 | Georgetown University | 9 | 9 |
#24 | University of Virginia | 3 | 3 |
#28 | University of Florida | 2 | 2 |
#35 | New York University | 10 | 10 |
#39 | Boston College | 8 | 8 |
#43 | Boston University | 10 | 10 |
#47 | University of Rochester | 2 | 2 |
#47 | Lehigh University | 4 | 4 |
#67 | Syracuse University | 3 | 3 |
#67 | George Washington University | 4 | 4 |
#73 | Tulane University | 5 | 5 |
#76 | Pepperdine University | 2 | 2 |
#76 | University of Delaware | 3 | 3 |
#89 | Fordham University | 3 | 3 |
#105 | American University | 4 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | ||
#1 | Williams College | 2 | 2 |
#2 | Amherst College | 3 | 3 |
#11 | Wesleyan University | 2 | 2 |
#11 | Middlebury College | 2 | 2 |
#16 | Davidson College | 2 | 2 |
#21 | Haverford College | 2 | 2 |
#30 | Bucknell University | 2 | 2 |
#35 | Occidental College | 3 | 3 |
#38 | Skidmore College | 5 | 5 |
#39 | Trinity College | 4 | 4 |
#46 | Connecticut College | 6 | 6 |
#72 | Bard College | 5 | 5 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|