Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | University of Southern California | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of California--San Diego | 1 | |
University of California--Santa Barbara | 1 | |
University of California--Santa Cruz | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Golf Golf
|
艺术俱乐部
|
读书俱乐部
|
射箭俱乐部
|
机器人小组
|
舞社
|
合唱团
|
艺术俱乐部
|
读书俱乐部
|
射箭俱乐部
|
机器人小组
|
舞社
|
合唱团
|
网球俱乐部
|
火箭俱乐部
|
戏剧小组
|
绿化小组
|
回收节能小组
|
学术十项全能俱乐部
|
科学国家荣誉学者社团
|
数学国家荣誉学者社团
|
加 州学术联盟
|
年鉴组织
|