Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Yale University | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Cornell University | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#24 | University of Michigan | 1 |
#24 | University of Southern California | 1 |
#30 | University of Florida | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#35 | Boston College | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#48 | University of Texas at Austin | 1 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#53 | Purdue University | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#58 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | Texas A&M University | 1 |
#66 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#74 | Clemson University | 1 |
#76 | Baylor University | 1 |
#76 | Indiana University Bloomington | 1 |
#80 | Michigan State University | 1 |
#85 | Lake Forest College | 1 |
#88 | Marquette University | 1 |
#88 | University of Iowa | 1 |
#88 | University of San Diego | 1 |
#97 | University of Arizona | 1 |
LAC #20 | Colgate University | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#103 | Miami University: Oxford | 1 |
#103 | Saint Louis University | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#111 | St. Norbert College | 1 |
#112 | Creighton University | 1 |
#112 | Loyola University Chicago | 1 |
#112 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#118 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
#124 | DePaul University | 1 |
#124 | Illinois Institute of Technology | 1 |
#124 | Morehouse College | 1 |
#124 | University of Kansas | 1 |
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 |
#133 | University of Dayton | 1 |
#133 | University of Kentucky | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#182 | University of Louisville | 1 |
#219 | Hampton University | 1 |
#219 | Illinois State University | 1 |
#263 | Grand Valley State University | 1 |
#263 | Southern Illinois University Carbondale | 1 |
#263 | St. Ambrose University | 1 |
#263 | University of Memphis | 1 |
#263 | University of South Dakota | 1 |
#285 | Western Michigan University | 1 |
#317 | Morgan State University | 1 |
Butler University | 1 | |
Illinois Wesleyan University | 1 | |
Jackson State University | 1 | |
Lewis University | 1 | |
Loras College | 1 | |
Northern Illinois University-DeKalb-IL | 1 | |
Providence College | 1 | |
Saint Xavier University | 1 | |
Spring Hill College | 1 | |
The Citadel | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Western Illinois University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 60 | 20 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#7 | Duke University | 1 | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 | |
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | |
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | |
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#48 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | |
#53 | Florida State University | 1 | 1 | |
#53 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#105 | American University | 1 | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | |
#133 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#151 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 | |
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | |
#163 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 | |
#185 | Bradley University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | |
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#209 | Illinois State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#235 | Grand Valley State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#269 | University of Memphis | 1 trúng tuyển | 1 | |
#269 | University of South Dakota | 1 trúng tuyển | 1 | |
#269 | Northern Illinois University-DeKalb-IL | 1 trúng tuyển | 1 | |
#280 | Hampton University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#280 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | |
#304 | Western Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#320 | St. Ambrose University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Jackson State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | |
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#93 | St. Norbert College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#100 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Book 1 Marist
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Art National Honor Society
|
Band
|
Book 1 Marist
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Art National Honor Society
|
Band
|
Bass Fishing
|
Boxing Club
|
Broadcast Club
|
Chess Club
|
Chorus
|
Cooking Club
|
Debate Team
|
Fencing
|
Creative Writing Club
|
French National Honor Society
|
Improv and Comedy Club
|
Investment Club
|
Italian National Honor Society
|
Liturgy Committee
|
Marist Youth
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
National Honor Society
|
Polish Club
|
Powerlifting Club
|
Pro-Life
|
RedHawk Rowdies
|
Rugby
|
Science Club
|
Sentinel
|
Spanish National Honor Society
|
Spanish Club
|
Speech Team
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Design Thiết kế
|