Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #3 | Pomona College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Spelman College | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#83 | Marquette University | 1 + |
#83 | University of Iowa | 1 + |
#89 | Colorado School of Mines | 1 + |
#89 | Howard University | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
#124 | Morehouse College | 1 + |
#137 | DePaul University | 1 + |
#219 | Hampton University | 1 + |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | |
Xavier University of Louisiana | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2020 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | 32 | 51 | 7 | 34 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | 2 trúng tuyển | 1 + | 5 | |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#7 | Duke University | 1 + | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | 2 trúng tuyển | 1 + | 5 | |
#9 | Brown University | 1 + | 1 | ||||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 6 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + | 4 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | 2 trúng tuyển | 1 + | 5 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#40 | Tufts University | 1 + | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 1 | 1 + | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | 2 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#121 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | University of Nebraska - Lincoln | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | DePaul University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#170 | Florida Agricultural and Mechanical University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#382 | Indiana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#382 | University of West Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Jackson State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | 1 + | 1 + | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2020 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | ||||
#39 | Spelman College | 1 + | 1 | 2 | |||
#59 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Saint Mary's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Morehouse College | 1 + | 1 | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Statistics Thống kê
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Black Student Union (BSU)
|
Bollywood/Bhangra Club
|
Chinese Club
|
French Club
|
Japanese Club
|
Nuestra Gente
|
Black Student Union (BSU)
|
Bollywood/Bhangra Club
|
Chinese Club
|
French Club
|
Japanese Club
|
Nuestra Gente
|
Pilipinx Student Association (PSA)
|
Polynesian Club
|
South Asian Student Association
Spectrum
|
Taiwanese Club
|
Vietnamese Student Association (VSA)
|
Service Clubs
|
American Red Cross
Earthwise
|
eNable
|
Feminism
|
Inclusive Club
|
Interact
|
Moreau Service Committee
|
Raising Hopes and Hearts
|
Key Club
|
Unicef
|
Anime Club
|
Art Club
|
Beautifully You
|
Chess Club
|
Choir Club
|
Culinary Club
|
eSport Club
|
Fashion Club
|
Friends Against Bullying
|
Game Time Heroes
|
Glee Club
|
Green Team
Intramural Sports
|
Jewelry Making Club
|
Metal Music Club
|
Student Writer’s Club
|
Tabletop Gaming
Theatre Club
|
Academic Clubs and Teams
|
AI Club
|
Hack Club
|
Math Club
|
National Honor Society
|
CyberPatriot
|
Mock Trial
|
Neuroscience Club
|
Future Female Developers
|
Game Design Club
|
Med Club
|
Robotics
|
Speech and Debate
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|