Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#100 | Saint Mary's College | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | San Diego State University | 1 |
#176 | University of Idaho | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
LAC #45 | Thomas Aquinas College | 1 |
#250 | Abilene Christian University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
#263 | George Fox University | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
California Baptist University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State University: Northridge | 1 | |
California State University: San Marcos | 1 | |
Carroll College | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Liberty University | 1 | |
MCPHS University | 1 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
University of California: Riverside | 1 | |
University of Nevada: Reno | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | 53 | 9 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#48 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#57 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | University of Miami | 1 | 1 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#104 | University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#195 | University of Tulsa | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#195 | University of Nevada: Reno | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | University of North Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Lipscomb University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#269 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#269 | George Fox University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#304 | University of Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#320 | Abilene Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 12 | 0 | ||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#11 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |
#67 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#82 | Saint Mary's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Southwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Austin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#107 | Linfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#107 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#167 | The King's College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
ASB
|
Spelling Bee
|
Creative Writing Contest
|
Fall Musical
|
Math Olympics
|
Robotics Club
|
ASB
|
Spelling Bee
|
Creative Writing Contest
|
Fall Musical
|
Math Olympics
|
Robotics Club
|
Speech Meet
|
Cooking Round the World
|
Swift Kick-Martial Arts
|
Chess Club
|
Coding For Kids
|
Golf Squad
|
Bricks For Kids
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
2D Design Thiết kế 2D
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
2D Design Thiết kế 2D
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|