Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#16 | Hamilton College | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|