Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#13 | Dartmouth College | 2 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#117 | University of Vermont | 4 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #30 | Berea College | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
LAC #45 | Union College | 1 |
Central Maine Community College | 2 | |
Community College of Vermont | 2 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
Husson University | 5 | |
Keene State College | 1 | |
Norwich University | 1 | |
Paul Smith's College | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Southern Maine Community College | 2 | |
University of Southern Maine | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 36 | 13 | ||
#18 | Dartmouth College | 2 | 2 | ||
#35 | New York University | 1 + | 1 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | ||
#40 | Tufts University | 1 + | 1 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 | ||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | ||
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | ||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | ||
#105 | American University | 1 + | 1 | ||
#115 | University of New Hampshire | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | ||
#133 | University of Vermont | 4 | 10 trúng tuyển | 1 + | 15 |
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 | 1 | ||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | Western New England University | 3 trúng tuyển | 3 | ||
#249 | University of Maine | 2 trúng tuyển | 2 | ||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#260 | University of New England | 3 trúng tuyển | 3 | ||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#361 | Husson University | 5 | 5 trúng tuyển | 10 | |
#389 | University of Bridgeport | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 11 | 2 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | ||
#24 | Bates College | 1 | 1 | ||
#25 | Colby College | 1 + | 1 | ||
#30 | Berea College | 1 | 1 | ||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#59 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#86 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#116 | Saint Michael's College | 1 | 8 trúng tuyển | 9 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Anime
|
Bowling
|
Chess
|
Choreography
|
Dance
|
Drama
|
Anime
|
Bowling
|
Chess
|
Choreography
|
Dance
|
Drama
|
Forensics
|
French
|
Future Business Leaders of America
|
Indoor Soccer
|
Indoor Track
|
Literary Magazine
|
SADD (Students Against Destructive Decisions)
|
Scholars Bowl
|
Skills USA
|
Snowboarding & Freestyle Skiing
|
SPEAK
|
Student Ambassador
|
Student Council
|
Student Newspaper
|
Student Officers
|
Tennis
|
Volleyball
|
Volunteer
|
Writers Workshop
|
Yearbook
|
Environmental
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|