Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Booster club
|