Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | Boston College | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#75 | Clark University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
Brigham Young University--Provo | 1 | |
Franklin and Marshall College | 1 | |
North Carolina State University--Raleigh | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 | |
St. Louis University | 1 | |
SUNY--Stony Brook | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of Maryland--College Park | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Physics 1 Vật lý 1
|