Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật B+
Ngoại khóa B
Cộng đồng A-
Đánh giá A
Trường Công giáo Linfield cung cấp một chương trình giảng dạy dự bị đại học hấp dẫn và sáng tạo bắt nguồn từ quan điểm Kitô giáo, với các khóa học trung học phù hợp với yêu cầu tuyển sinh của UC. Học sinh có cơ hội khám phá các chương trình mỹ thuật, thể thao, STEAM và y sinh đặc biệt. Các trường Trung học cơ sở và Trung học phổ thông cũng khuyến khích học sinh phát triển các kỹ năng, tính cách và phẩm chất đạo đức để thành công cơn trong các lĩnh vực kinh doanh và chuyên môn.
Xem thêm
Trường Linfield Christian School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School Linfield Christian School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$30500
Sĩ số học sinh
1129
Học sinh quốc tế
9.5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
60%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:14
Số môn học AP
13
Điểm SAT
1200
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 6-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#14 Washington University in St. Louis 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 University of California: Berkeley 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 University of California: Irvine 1
#38 University of California: Davis 1
#42 Boston University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 3
#49 Pepperdine University 1
#55 Florida State University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 University of Miami 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#57 Penn State University Park 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Washington 1
#62 Rutgers University 1
#63 University of Connecticut 1
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Southern Methodist University 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#72 Knox College 1
#75 Baylor University 2
#75 Clemson University 1
#76 Willamette University 1
#79 Gonzaga University 1
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 1
#83 Michigan State University 1
#83 Texas Christian University 2
#83 University of California: Riverside 3
#83 University of Iowa 1
SUNY University at Stony Brook 1
#93 University of San Diego 1
Auburn University 1
#99 University of Oregon 2
#103 Loyola University Chicago 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of California: Merced 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
#107 Luther College 1
#107 Whittier College 1
Arizona State University 1
#122 Chapman University 1
#124 Westmont College 1
#127 DePaul University 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1
#127 Seattle University 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Dayton 1
#136 Drake University 1
#136 Samford University 1
#137 California State University: Long Beach 1
#137 University of Alabama 1
#151 Colorado State University 1
#151 Gordon College 1
#151 University of Mississippi 1
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Xavier University 1
SUNY University at Albany 1
#176 University of Arkansas 1
#176 University of Idaho 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Houston 1
#194 Biola University 1
#194 Union University 1
#202 La Salle University 1
#212 Lipscomb University 1
#219 Seattle Pacific University 1
#219 Texas Tech University 1
LAC #46 Furman University 1
#234 University of Massachusetts Boston 1
#250 Abilene Christian University 1
#263 Azusa Pacific University 1
#263 Montana State University 1
#263 New Mexico State University 1
#285 University of Montana 1
#317 Northern Arizona University 1
Appalachian State University 1
Arizona Christian University 1
Boise State University 2
California Baptist University 6
California College of the Arts 1
California Lutheran University 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
california state university channel islands 1
California State University: Chico 1
California State University: Monterey Bay 1
California State University: Northridge 2
California State University: San Marcos 1
Cedarville University 1
Champlain College 1
City University of New York: Queens College 1
Colorado Christian University 1
Concordia University Irvine 2
Dallas Baptist University 1
Elmhurst College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Prescott Campus 1
Irvine Valley College 1
Langston University 1
Liberty University 1
LIU Brooklyn 1
Louisiana State University at Eunice 1
MCPHS University 1
Mount Saint Mary's University 1
Mt. Sierra College 1
musicians institute 1
Oklahoma Panhandle State University 1
Oral Roberts University 1
Otis College of Art and Design 1
Palm Beach Atlantic University 1
Point Loma Nazarene University 5
San Jose State University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
Sonoma State University 1
Southeastern University 1
Southern New Hampshire University 1
St. John's University 1
SUNY College at Fredonia 1
SUNY College at Oswego 1
The King's College 1
The Master's University and Seminary 1
The New School College of Performing Arts 1
University of Portland 1
University of Toronto 2
Vanguard University of Southern California 1
Western Kentucky University 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2020 2014-2019 2013-2018 Tổng số
Tất cả các trường 101 22 269 124 49
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#9 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#15 University of California: Berkeley 1 3 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#15 University of California: Los Angeles 1 1 6 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#18 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#24 Emory University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#28 University of California: San Diego 1 6 11 1 trúng tuyển 19
#28 University of California: Davis 1 7 10 1 trúng tuyển 19
#28 University of Southern California 1 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#33 University of California: Irvine 1 2 12 1 trúng tuyển 16
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 9 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 13
#35 University of Wisconsin-Madison 1 3 4
#35 New York University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#39 Boston College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#40 University of Washington 1 1 6 1 trúng tuyển 9
#40 Tufts University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#40 Rutgers University 1 1 3 1 trúng tuyển 6
#43 Boston University 1 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Georgia 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Wake Forest University 1 1
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 3 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#47 Texas A&M University 1 3 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#48 University of Texas at Austin 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#49 Purdue University 2 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#49 Ohio State University: Columbus Campus 3 7 10
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#53 College of William and Mary 1 1
#53 Northeastern University 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#53 Florida State University 1 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#57 Penn State University Park 1 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#58 University of Maryland: College Park 1 1 trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1 trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 Santa Clara University 2 1 trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 University of Pittsburgh 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 1 2
#67 Syracuse University 1 3 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1
#73 SUNY University at Binghamton 1 1 trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 9 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#82 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 1
#83 University of California: Riverside 3 8 1 trúng tuyển 12
#86 Marquette University 1 1
#86 New Jersey Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#89 Southern Methodist University 1 1 trúng tuyển 2
#89 Fordham University 1 3 1 trúng tuyển 5
#93 Auburn University 1 2 3
#93 University of Iowa 1 2 3
#93 Baylor University 2 5 1 trúng tuyển 8
#93 Gonzaga University 1 1 trúng tuyển 2
#93 Loyola Marymount University 3 1 trúng tuyển 4
#98 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 2 3 1 trúng tuyển 6
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 6 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#98 Texas Christian University 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#103 University of California: Santa Cruz 1 5 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#104 University of California: Merced 1 1 1 trúng tuyển 3
#105 University of Colorado Boulder 1 3 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#105 San Diego State University 1 1 trúng tuyển 2
#105 California State University: Long Beach 1 3 4
#105 Arizona State University 1 5 1 trúng tuyển 7
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 2 1 trúng tuyển 4
#115 University of San Francisco 1 2 1 trúng tuyển 4
#115 University of Utah 2 1 trúng tuyển 3
#115 University of Arizona 2 1 trúng tuyển 3
#115 Howard University 1 2 1 trúng tuyển 4
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 2 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#133 Chapman University 1 4 1 trúng tuyển 6
#133 California State University: Fullerton 1 5 6
#133 University of Dayton 1 1 2
#133 University of Houston 1 1
#133 SUNY University at Albany 1 1 trúng tuyển 2
#133 Elon University 1 1
#137 University of Alabama 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#139 University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 1
#142 Loyola University Chicago 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#142 University of the Pacific 1 1
#151 Colorado State University 1 1 1 trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 1
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#159 University of Massachusetts Lowell 1 1
#163 University of Mississippi 1 1
#163 Seattle University 1 2 1 trúng tuyển 4
#163 St. John's University 1 1 trúng tuyển 2
#170 University of Hawaii at Manoa 1 trúng tuyển 1
#170 Kansas State University 1 trúng tuyển 1
#170 University of La Verne 4 1 trúng tuyển 5
#178 Washington State University 1 1 trúng tuyển 2
#178 Ohio University 1 1
#178 Drake University 1 1
#178 University of Arkansas 1 1
#178 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#185 Samford University 1 1 2
#185 Oklahoma State University 1 1
#185 University of Idaho 1 1 trúng tuyển 2
#195 University of Nevada: Reno 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 1
#201 Xavier University 1 1
#201 La Salle University 1 1
#216 Texas Tech University 1 1 2
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 1
#227 Georgia State University 1 trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 1
#236 Lipscomb University 1 2 1 trúng tuyển 4
#236 Azusa Pacific University 1 6 1 trúng tuyển 8
#236 Biola University 1 10 1 trúng tuyển 12
#236 University of New Mexico 1 1 trúng tuyển 2
#236 Belmont University 1 2 1 trúng tuyển 4
#249 University of Maine 1 trúng tuyển 1
#249 Northern Arizona University 1 2 1 trúng tuyển 4
#249 Union University 1 1
#260 University of North Texas 1 1
#269 Seattle Pacific University 1 1 2
#269 George Fox University 2 1 trúng tuyển 3
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1 trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#296 New Mexico State University 1 1
#303 Montana State University 1 3 1 trúng tuyển 5
#304 Western Michigan University 1 1 trúng tuyển 2
#320 Abilene Christian University 1 1 trúng tuyển 2
#320 Andrews University 1 trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 1
#332 Boise State University 2 7 9
#332 Wichita State University 1 trúng tuyển 1
#352 University of Northern Colorado 1 trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 1 2
#361 Western Kentucky University 1 1
#376 Dallas Baptist University 1 1 2
#382 Indiana State University 1 trúng tuyển 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 1 trúng tuyển 2
Southeastern University 1 1
Trinity International University 1 trúng tuyển 1
Liberty University 1 3 1 trúng tuyển 5
William Woods University 1 trúng tuyển 1
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2020 2014-2019 2013-2018 Tổng số
Tất cả các trường 10 0 25 21 5
#4 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#21 Washington and Lee University 1 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Trinity College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#46 Furman University 1 1 trúng tuyển 2
#56 Wheaton College 2 2
#75 Willamette University 1 4 1 trúng tuyển 6
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 1
#75 Knox College 1 1
#89 University of Puget Sound 2 1 trúng tuyển 3
#93 Whittier College 1 2 1 trúng tuyển 4
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#100 Hope College 1 1 trúng tuyển 2
#107 Westmont College 1 11 1 trúng tuyển 13
#116 Luther College 1 2 3
#135 Central College 1 trúng tuyển 1
#152 Wittenberg University 1 trúng tuyển 1
#163 Gordon College 1 1 trúng tuyển 2
#167 The King's College 1 1 trúng tuyển 2
#174 Simpson University 1 trúng tuyển 1
#178 Oakwood University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2020 2014-2019 2013-2018 Tổng số
Tất cả các trường 2 0 4 0 0
#1 University of Toronto 2 2
#2 University of British Columbia 2 2
#3 McGill University 1 1
#11 Simon Fraser University 1 1

Điểm AP

(2022)
Học sinh làm bài thi AP
131
Tổng số bài thi thực hiện
212
67%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(13)
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Physics 1 Vật lý 1
Psychology Tâm lý học
Physics 1 Vật lý 1
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(30)
Chemistry Club
Key Club
National Honor Society
National English Honor Society
Science National Honor Society
Europe Trip
Chemistry Club
Key Club
National Honor Society
National English Honor Society
Science National Honor Society
Europe Trip
Haiti Mission Trip
Mexico Mission Trip
Art Club
Associated Student Body
B&P Club
Band Club
Beach Club
Bring Me Hope Club
Brotherhood Club
Caring for Creation Club
Cookies for Cancer Club
Encouragement Club
Interact Club
International Leadership Team
K9 Guardian Club
Legion Club
Math Club
Rise Up Club
Robotics Club
School Newspaper
Video Game Club
Virtual Reality Club
World Wildlife Fund Club
Young Athletes Program Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(3)
Theater Nhà hát
Film Phim điện ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1936
Khuôn viên: 100 mẫu Anh
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn, Khác, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo- 6th: 70, 9th: 85; TOEFL Jr.- 6th: 750
Mã trường:
TOEFL: 7654

Hỏi đáp về Linfield Christian School

Các thông tin cơ bản về trường Linfield Christian School.
Linfield Christian School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1936, và hiện có khoảng 1129 học sinh, với khoảng 9.50% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.linfield.com/international/.
Trường Linfield Christian School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Linfield Christian School cung cấp 13 môn AP.

Trường Linfield Christian School cũng có 60% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Linfield Christian School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Washington University in St. Louis, University of California: Los Angeles, University of California: Berkeley, University of Southern California và New York University.
Yêu cầu tuyển sinh của Linfield Christian School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Linfield Christian Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Linfield Christian School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Linfield Christian School cho năm 2024 là $30,500 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại international@linfield.com .
Trường Linfield Christian School toạ lạc tại đâu?
Trường Linfield Christian School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là San Diego, có khoảng cách chừng 54. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay San Diego International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Linfield Christian School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Linfield Christian School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 272 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Linfield Christian School cũng được 67 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Linfield Christian School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Linfield Christian School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Linfield Christian School tại địa chỉ: https://www.linfield.com/international/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 951-676-8111.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Linfield Christian School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Rancho Community Christian School, Calvary Murrieta Christian School and California Lutheran High School.

Thành phố chính gần trường nhất là San Diego. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần San Diego.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Linfield Christian School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Linfield Christian School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Linfield Christian School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B Ngoại khóa
A- Cộng đồng
A Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

San Diego, là một thành phố trên bờ biển Thái Bình Dương của Nam California nằm ngay sát biên giới Mexico-nước Mỹ. Với dân số năm 2020 là 1.386.932, đây là thành phố đông dân thứ tám ở nước Mỹ. Thành phố được biết đến với khí hậu ôn hòa quanh năm, cảng nước sâu tự nhiên, bãi biển và công viên rộng lớn, liên kết lâu dài với Hải quân nước Mỹ và gần đây nổi lên như một trung tâm phát triển công nghệ sinh học và chăm sóc sức khỏe. San Diego là thành phố lớn thứ hai ở bang California sau Los Angeles.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 37,606
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 47%

Môi trường xung quanh (Temecula, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,532 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 9% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Temecula thấp hơn 46% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/40  
Cao 9% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Temecula
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa San Diego, California (địa điểm gần Temecula nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở San Diego, California cao hơn so với Ho Chi Minh City 162.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 26,210,000₫ (992$) ở San Diego, California để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)