Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 2 |
#10 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Biology Sinh học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
World History Lịch sử thế giới
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Admission Tour Guides
|
FAB Lab
|
Art Club
|
Model UN
|
Bai Yuka (yearbook)
|
Mummers' Society (drama)
Big Brother & Big Sisters
|
Admission Tour Guides
|
FAB Lab
|
Art Club
|
Model UN
|
Bai Yuka (yearbook)
|
Mummers' Society (drama)
Big Brother & Big Sisters
|
Music (instrumental & voice)
|
Chamber Orchestra
|
Speech & Debate
|
Chapel Vestry
|
Stage Crew
|
Dance
|
Student Activities Club
|
DEI Committee
|
The Jacobite (newspaper)
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Theory Nhạc lý
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|