Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#17 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | Tufts University | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#34 | University of Rochester | 1 + |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | Brandeis University | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
#49 | Lehigh University | 1 + |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#49 | Purdue University | 1 + |
#62 | Rutgers University | 1 + |
#63 | St. Olaf College | 1 + |
#63 | University of Connecticut | 1 + |
LAC #13 | Davidson College | 1 + |
LAC #13 | Grinnell College | 1 + |
#68 | St. Lawrence University | 1 + |
LAC #17 | Colby College | 1 + |
LAC #17 | Smith College | 1 + |
LAC #22 | Vassar College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #36 | Oberlin College | 1 + |
#219 | University of Maine | 1 + |
LAC #45 | Union College | 1 + |
LAC #46 | Trinity College | 1 + |
LAC #50 | Connecticut College | 1 + |
Berklee College of Music | 1 + | |
Maine College of Art Design | 1 + | |
Maine Maritime Academy | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
University ofPennsylvania | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2018-2022 | 2018-2021 | 2016-2019 | 2012-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | 37 | 36 | 30 | 23 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#3 | Yale University | 1 + | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 2 | 1 + | 3 | |||
#4 | Stanford University | 1 + | 1 | ||||
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Dartmouth College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + | 4 | |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#23 | University of Michigan | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | Tufts University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#28 | New York University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#37 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | ||||
#42 | Boston University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#42 | Brandeis University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#62 | Rutgers University | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#72 | American University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#72 | Fordham University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#77 | Michigan State University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#97 | Clark University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#105 | University of Arizona | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#105 | Drexel University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#121 | University of Vermont | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#121 | Temple University | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#136 | Drake University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of New Hampshire | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Simmons University | 1 | 1 + | 2 | |||
Penn State University Park | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2023 | 2018-2022 | 2018-2021 | 2016-2019 | 2012-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 17 | 17 | 17 | 13 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#2 | Amherst College | 1 + | 1 | ||||
#3 | Swarthmore College | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#4 | Middlebury College | 1 + | 1 | ||||
#6 | Bowdoin College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#13 | Davidson College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#13 | Grinnell College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#14 | Hamilton College | 1 + | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#17 | Smith College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#19 | Colgate University | 1 + | 1 | ||||
#22 | Vassar College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#25 | Bates College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#32 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#36 | Oberlin College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Union College | 1 + | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#45 | Union College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#46 | Trinity College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#50 | Connecticut College | 1 + | 1 | 1 + | 1 + | 4 | |
#60 | Bard College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Franklin & Marshall College | 1 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Swimming Bơi lội
|
Civil Rights Team
|
Climate Action Club
|
Debate Team
|
Library Team
|
Math Team
|
Sailing Club
|
Civil Rights Team
|
Climate Action Club
|
Debate Team
|
Library Team
|
Math Team
|
Sailing Club
|
Student Council
|
American Sign Language
|
Books vs Movies
|
College Essay Writing
|
College Search
|
Crafting/Yarn Projects
|
Computer Science Club
|
Drawing Club
|
Eagles’ Talon Newspaper
|
French Support
|
Hand Stitched Animals
|
Marine Engines
|
Moth-Style Storytelling
|
Needlecraft
|
Open Art Studio
|
Open Fitness Center
|
Open Shop
|
Peer Tutoring Club
|
Reading for Fun
|
Rugby 101
|
Spanish Support
|
Stained Glass
|
This Week in Sports
|
Volleyball
|
AP CompSci Support
|
Aquaponics
|
Art Show & Portfolio Prep
|
Bananagrams
|
Ceramics Support
|
Cribbage
|
eSports
|
Flag Football
|
Four Square
|
Future Farmers Club
|
GSTA Club
|
Health Advisory Board
|
Hunting & Fishing Club
|
Kids Who Code Mentoring
|
LA Ambassadors Club
|
Lego Creation
|
Model UN Club
|
National Art HS Club
|
Origami
|
Performing Arts Workshop
|
Quiet Study
|
String Orchestra
|
Advanced Knitting
|
Art Support
|
Basketball
|
Card and Board Games
|
Chess Team
|
Creative Writing Lab
|
English Support
|
First Responders Club
|
Fly Tying
|
Geoguessr
|
How to Be the Best Student
|
Japanese Language
|
Jewelry & Metalsmithing Support
|
Math Support
|
Meditation & Relaxation
|
Nature Walk
|
Peer Mentors Club
|
Photography Club
|
Roblox
|
Robotics Team
|
Scholarship Search for Seniors
|
Science Support
|
Sewing Basics
|
Singing Club
|
Social Studies Support
|
Sources of Strength Club
|
Ultimate Frisbee
|
Unified Club
|
Drawing Hội họa
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Painting Hội họa
|
Acting Diễn xuất
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Painting Hội họa
|
Acting Diễn xuất
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Design Thiết kế
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|