Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A-
Đánh giá B
Lexington Catholic High School là một trường trung học Ruy Băng Xanh (Blue Ribbon) có thành tích xuất sắc, cung cấp cho học sinh nhiều cơ hội thực tiễn trong tất cả các môn học. Thông qua chương trình "Học giả Gương mẫu", học sinh có thể hoàn thành trước việc học tập toán học và các môn khoa học, đồng thời nhận được những hướng dẫn về nghề nghiệp quý giá. Chương trình hàng không + vũ trụ kéo dài 4 năm của trường là một trong những chương trình giáo dục hàng không vũ trụ tốt nhất ở Hoa Kỳ; ngoài việc học tập cường độ cao trên lớp, chương trình còn kết hợp cả huấn luyện bay, trại huấn luyện và các cuộc thi đấu. Trường Lexington cũng được xếp hạng là một trong số những trường tốt nhất ở Mỹ về khoa học xã hội và thể thao thi đấu.
Xem thêm
Trường Lexington Catholic High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School
Nếu bạn muốn thêm Lexington Catholic High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$16075
Số lượng học sinh
723
Học sinh quốc tế
5.25%
Giáo viên có bằng cấp cao
75%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:19
AP
23
Điểm SAT trung bình
1330
Điểm ACT trung bình
23
Sĩ số lớp học
17

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#19 University of Notre Dame 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#28 University of Florida 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#38 Georgia Institute of Technology 1 +
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
#48 University of Georgia 1 +
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 United States Military Academy 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
LAC #13 Davidson College 1 +
LAC #13 Grinnell College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 Southern Methodist University 1 +
#68 Texas A&M University 1 +
#72 Reed College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Clemson University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#79 American University 1 +
#79 Gonzaga University 1 +
#81 Earlham College 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
#83 Texas Christian University 1 +
#93 University of Denver 1 +
#94 Augustana College 1 +
Auburn University 1 +
#99 University of Utah 1 +
#100 Saint Mary's College 1 +
#102 Hanover College 1 +
#102 Transylvania University 1 +
#103 Drexel University 1 +
#103 Loyola University Chicago 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#103 Saint Louis University 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 +
LAC #22 United States Air Force Academy 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#124 Presbyterian College 1 +
#127 DePaul University 1 +
#127 Seton Hall University 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#127 University of Kentucky 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#136 Catholic University of America 1 +
#136 Samford University 1 +
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#147 Wittenberg University 1 +
#148 Michigan Technological University 1 +
#148 University of Cincinnati 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 University of Massachusetts Lowell 1 +
#176 Valparaiso University 1 +
LAC #36 Oberlin College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#202 University of Wyoming 1 +
LAC #42 Denison University 1 +
#212 Lipscomb University 1 +
LAC #46 DePauw University 1 +
LAC #46 Furman University 1 +
#234 Bellarmine University 1 +
#234 Pace University 1 +
#250 Central Michigan University 1 +
LAC #50 Dickinson College 1 +
#263 Bowling Green State University 1 +
#263 Southern Illinois University Carbondale 1 +
#263 University of Indianapolis 1 +
LAC #55 Centre College 1 +
#285 Western Michigan University 1 +
#299 Marshall University 1 +
#299 Middle Tennessee State University 1 +
#317 University of Findlay 1 +
#317 Walsh University 1 +
Appalachian State University 1 +
Asbury University 1 +
ave maria university 1 +
Belmont Abbey College 1 +
Berry College 1 +
Bluegrass Community and Technical College 1 +
Butler University 1 +
Campbellsville University 1 +
Carson-Newman University 1 +
Clark Atlanta University 1 +
College of Charleston 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Flagler College 1 +
Florida Southern College 1 +
Franciscan University of Steubenville 1 +
Georgetown College 1 +
georgia gwinnett college 1 +
Liberty University 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Marian University-Fond du Lac-WI 1 +
Midway University 1 +
Morehead State University 1 +
Murray State University 1 +
Northern Kentucky University 1 +
Providence College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Rollins College 1 +
Rose-Hulman Institute of Technology 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Saint Xavier University 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Southeast Missouri State University 1 +
Spalding University 1 +
St. Francis University 1 +
Stephens College 1 +
Stetson University 1 +
Taylor University 1 +
Tennessee Technological University 1 +
Texas State University 1 +
Thomas More College 1 +
University of Alabama in Huntsville 1 +
University of Colorado Colorado Springs 1 +
University of Evansville 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of New Haven 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of Scranton 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Martin 1 +
University of Texas at San Antonio 1 +
Western Kentucky University 1 +
Wright State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 55 59 65 23 19
#2 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#6 University of Chicago 1 + 1 + trúng tuyển 2
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#14 Washington University in St. Louis 1 + 1
#14 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#17 Cornell University 1 + 1
#19 University of Notre Dame 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#21 Emory University 1 + 1 + 2
#22 University of California: Berkeley 1 + 1
#23 University of Michigan 1 + 1 + 1 + 3
#23 Georgetown University 1 + 1
#25 University of Virginia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#28 New York University 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 Wake Forest University 1 + 1 trúng tuyển 2
#28 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#34 University of California: San Diego 1 + 1
#34 University of Rochester 1 trúng tuyển 1
#36 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + 2
#38 University of Texas at Austin 1 + 1
#38 Georgia Institute of Technology 1 + 1 + 2
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 + trúng tuyển 2
#42 Case Western Reserve University 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#42 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1 + trúng tuyển 2
#48 University of Georgia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#49 Purdue University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#49 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1
#49 Pepperdine University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#49 Villanova University 1 + 1 + 2
#55 University of Miami 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#55 Florida State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1 + trúng tuyển 2
#57 University of Pittsburgh 1 + 1 + trúng tuyển 2
#57 Penn State University Park 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#59 University of Washington 1 + 1
#59 Syracuse University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#62 Rutgers University 1 + 1
#63 University of Connecticut 1 + 1 + trúng tuyển 2
#63 George Washington University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + 2
#68 Indiana University Bloomington 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#68 Fordham University 1 + 1
#68 Southern Methodist University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#68 Texas A&M University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#68 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1
#75 Baylor University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#75 Clemson University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#75 Loyola Marymount University 1 + 1
#79 North Carolina State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#79 American University 1 + 1 + 2
#79 Gonzaga University 1 + 1
#83 Elon University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#83 Texas Christian University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#83 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#83 Michigan State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#93 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#93 University of Denver 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#93 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#99 University of Oregon 1 + 1
#99 University of Utah 1 + 1 + 2
#99 Auburn University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#103 Drexel University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 3
#103 University of Arizona 1 + 1 + trúng tuyển 2
#103 University of South Florida 1 + 1 + 2
#103 Loyola University Chicago 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#103 Temple University 1 + 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 + 1 trúng tuyển 2
#103 Miami University: Oxford 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#103 Saint Louis University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#104 University of Colorado Boulder 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#117 University of Vermont 1 + 1
#117 Arizona State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#117 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#118 Iowa State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#122 University of Kansas 1 + 1 + trúng tuyển 2
#122 University of Missouri: Columbia 1 + 1 + trúng tuyển 2
#122 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#127 Seton Hall University 1 + 1
#127 University of Dayton 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#127 University of Kentucky 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#127 DePaul University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 3
#127 University of Oklahoma 1 + 1
#136 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1
#136 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1
#136 University of Texas at Dallas 1 + trúng tuyển 1
#136 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1
#136 Samford University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#136 Catholic University of America 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 + 1
#148 Michigan Technological University 1 + 1
#148 University of Cincinnati 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#148 University of Alabama 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 13 8 9 1 1
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1
#3 Swarthmore College 1 + 1
#11 United States Military Academy 1 + 1 + trúng tuyển 2
#11 Washington and Lee University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 1 + 4
#13 Davidson College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#13 Grinnell College 1 + 1
#22 United States Air Force Academy 1 + 1 + 2
#30 Mount Holyoke College 1 + 1
#30 Berea College 1 + trúng tuyển 1
#36 Oberlin College 1 + 1
#38 Bucknell University 1 + 1
#42 Denison University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#50 Dickinson College 1 + 1
#50 The University of the South 1 + 1 + trúng tuyển 2
#59 Centre College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3

Điểm AP

(2020)
Học sinh làm bài thi AP
250
Tổng số bài thi thực hiện
547

Chương trình học

Chương trình AP

(23)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Latin Tiếng Latin
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Computer Science A Khoa học máy tính A
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(18)
Archery Bắn cung
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Archery Bắn cung
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Trap Shooting Bắn bẫy
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(27)
Academic Team
Ambassador Club
Art Club
Band
Beta Club
Business Club
Academic Team
Ambassador Club
Art Club
Band
Beta Club
Business Club
Chess Club
Choir
Creative Writing Club
Diogenes Club
Diversity Club
Drama
Environmental Club
French Club
French Honor Society
Latin Club
Latin Honor Society
Mechanics Club
National Honor Society
Outdoor Club
Service Club
Spanish Club
Spanish Honor Society
Tetris Club
Tri-M Music Honor Society
V Crew
Y Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(22)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Piano Piano
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Nông thôn
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1951
Khuôn viên: 17 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL,TOEFL Junior
Nổi bật
Trường nội trú
Western Reserve Academy United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Linsly School United States Flag

4.9/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 25/09/2018
"Dự án điểm cao học thuật được chia thành hai tiểu mục, một là giảng dạy trong giờ học, hai là dạy thêm sau giờ học. Việc này đáp ứng nhu cầu sắp xếp thời gian của các đối tượng học sinh khác nhau.
Dạy kèm trong giờ học: Tại Trung Tâm Khảo Thí, mỗi ngày sẽ có ít nhất ba giáo viên đến trợ giúp những học viên có nhu cầu dạy kèm. Học sinh đến Trung tâm để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề về học tập trong thời gian rảnh rỗi hoặc bằng cách linh hoạt sắp xếp thời gian của mình.
Dạy kèm sau giờ học: Sau giờ học cho đến 5:30 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, có thể đến gặp các giáo viên tại Trung tâm để xin được giao bài tập và học tập cá nhân. Nếu cần trợ giúp, bạn luôn có thể nhờ giáo viên giải đáp thắc mắc.
Nếu học sinh quốc tế có thể học tập chăm chỉ để tham gia chương trình này, học sinh sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ việc tư vấn học tập và tiến bộ cá nhân."
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 11/09/2018
Có chương trình "Học sinh kiểu mẫu" kéo dài 4 năm, tương tự với chương trình "Lớp ưu tú" ở Trung Quốc. Phản hồi từ các bạn học sinh gửi về rất tốt, sau đây tôi xin nêu ra và chia sẻ với các bạn một khóa học đặc biệt và độc đáo nhất: Chương trình hàng không vũ trụ 4 năm! Khóa học này cho phép học sinh vượt qua thành công bài kiểm tra chuyến bay FAA của Hoa Kỳ và hoàn thành khóa học chuẩn bị chuyên nghiệp về hàng không vũ trụ tại trường đại học! Tỷ lệ tốt nghiệp của dự án đạt 100%!
Xem thêm

Hỏi đáp về Lexington Catholic High School

Các thông tin cơ bản về trường Lexington Catholic High School.
Lexington Catholic High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Kentucky, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1951, và hiện có khoảng 723 học sinh, với khoảng 5.25% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.lexingtoncatholic.com.
Trường Lexington Catholic High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Lexington Catholic High School cung cấp 23 môn AP.

Trường Lexington Catholic High School cũng có 75% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Lexington Catholic High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Swarthmore College, Cornell University, University of Notre Dame, University of California: Berkeley và University of Michigan.
Yêu cầu tuyển sinh của Lexington Catholic High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Lexington Catholic High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Lexington Catholic High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Lexington Catholic High School cho năm 2024 là $16,075 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@amerigoeducation.com .
Trường Lexington Catholic High School toạ lạc tại đâu?
Trường Lexington Catholic High School toạ lạc tại bang Bang Kentucky , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Louisville, có khoảng cách chừng 68. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Louisville International-Standiford Field Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Lexington Catholic High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Lexington Catholic High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 426 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Lexington Catholic High School cũng được 26 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Lexington Catholic High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Lexington Catholic High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Lexington Catholic High School tại địa chỉ: http://www.lexingtoncatholic.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 859-277-7183.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Lexington Catholic High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Kentucky Country Day School, Sayre School and Mary Queen Of The Holy Rosary School.

Thành phố chính gần trường nhất là Louisville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Louisville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Lexington Catholic High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Lexington Catholic High School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Lexington Catholic High School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
A+ Ngoại khóa
A- Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Louisville, thành phố lớn nhất của Kentucky, nằm trên sông Ohio dọc theo biên giới Indiana. Vào tháng 5 hàng năm, trường đua Churchill Downs sẽ tổ chức trận đua ngựa Kentucky Derby, một cuộc đua ngựa nổi tiếng có lịch sử lâu đời được khám phá tại Bảo tàng Kentucky Derby. Bóng chày được tổ chức tại Bảo tàng và Nhà máy Louisville Slugger, là nơi sản xuất những cây gậy của Liên đoàn bóng chày Major League và có một cây gậy bóng chày khổng lồ ở ngay lối vào.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,987
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Southland-Deerfield-Open Gates, KY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
5,200 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 124% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Southland-Deerfield-Open Gates thấp hơn 23% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/20  
Rất cao 124% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Lexington
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Kentucky Hoa Kỳ
81.33% 7.94% 0.18% 1.64% 0.08% 4.61% 3.89% 0.33%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Louisville, Kentucky (địa điểm gần Southland-Deerfield-Open Gates nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Louisville, Kentucky cao hơn so với Ho Chi Minh City 107.4%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,740,000₫ (785$) ở Louisville, Kentucky để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)