Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A-
Đánh giá B
Lexington Catholic High School là một trường trung học Ruy Băng Xanh (Blue Ribbon) có thành tích xuất sắc, cung cấp cho học sinh nhiều cơ hội thực tiễn trong tất cả các môn học. Thông qua chương trình "Học giả Gương mẫu", học sinh có thể hoàn thành trước việc học tập toán học và các môn khoa học, đồng thời nhận được những hướng dẫn về nghề nghiệp quý giá. Chương trình hàng không + vũ trụ kéo dài 4 năm của trường là một trong những chương trình giáo dục hàng không vũ trụ tốt nhất ở Hoa Kỳ; ngoài việc học tập cường độ cao trên lớp, chương trình còn kết hợp cả huấn luyện bay, trại huấn luyện và các cuộc thi đấu. Trường Lexington cũng được xếp hạng là một trong số những trường tốt nhất ở Mỹ về khoa học xã hội và thể thao thi đấu.
Xem thêm
Trường Lexington Catholic High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School Lexington Catholic High School
Nếu bạn muốn thêm Lexington Catholic High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$16075
Sĩ số học sinh
723
Học sinh quốc tế
5.25%
Tỷ lệ giáo viên cao học
75%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:19
Số môn học AP
23
Điểm SAT
1330
Điểm ACT
23
Kích thước lớp học
17

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#19 University of Notre Dame 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#28 University of Florida 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#38 Georgia Institute of Technology 1 +
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
#48 University of Georgia 1 +
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 United States Military Academy 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
LAC #13 Davidson College 1 +
LAC #13 Grinnell College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 Southern Methodist University 1 +
#68 Texas A&M University 1 +
#72 Reed College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Clemson University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#79 American University 1 +
#79 Gonzaga University 1 +
#81 Earlham College 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
#83 Texas Christian University 1 +
#93 University of Denver 1 +
#94 Augustana College 1 +
Auburn University 1 +
#99 University of Utah 1 +
#100 Saint Mary's College 1 +
#102 Hanover College 1 +
#102 Transylvania University 1 +
#103 Drexel University 1 +
#103 Loyola University Chicago 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#103 Saint Louis University 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 +
LAC #22 United States Air Force Academy 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#124 Presbyterian College 1 +
#127 DePaul University 1 +
#127 Seton Hall University 1 +
#127 University of Dayton 1 +
#127 University of Kentucky 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#136 Catholic University of America 1 +
#136 Samford University 1 +
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#147 Wittenberg University 1 +
#148 Michigan Technological University 1 +
#148 University of Cincinnati 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 University of Massachusetts Lowell 1 +
#176 Valparaiso University 1 +
LAC #36 Oberlin College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Louisville 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#202 University of Wyoming 1 +
LAC #42 Denison University 1 +
#212 Lipscomb University 1 +
LAC #46 DePauw University 1 +
LAC #46 Furman University 1 +
#234 Bellarmine University 1 +
#234 Pace University 1 +
#250 Central Michigan University 1 +
LAC #50 Dickinson College 1 +
#263 Bowling Green State University 1 +
#263 Southern Illinois University Carbondale 1 +
#263 University of Indianapolis 1 +
LAC #55 Centre College 1 +
#285 Western Michigan University 1 +
#299 Marshall University 1 +
#299 Middle Tennessee State University 1 +
#317 University of Findlay 1 +
#317 Walsh University 1 +
Appalachian State University 1 +
Asbury University 1 +
ave maria university 1 +
Belmont Abbey College 1 +
Berry College 1 +
Bluegrass Community and Technical College 1 +
Butler University 1 +
Campbellsville University 1 +
Carson-Newman University 1 +
Clark Atlanta University 1 +
College of Charleston 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Eastern Kentucky University 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Flagler College 1 +
Florida Southern College 1 +
Franciscan University of Steubenville 1 +
Georgetown College 1 +
georgia gwinnett college 1 +
Liberty University 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Marian University-Fond du Lac-WI 1 +
Midway University 1 +
Morehead State University 1 +
Murray State University 1 +
Northern Kentucky University 1 +
Providence College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Rollins College 1 +
Rose-Hulman Institute of Technology 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Saint Xavier University 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Southeast Missouri State University 1 +
Spalding University 1 +
St. Francis University 1 +
Stephens College 1 +
Stetson University 1 +
Taylor University 1 +
Tennessee Technological University 1 +
Texas State University 1 +
Thomas More College 1 +
University of Alabama in Huntsville 1 +
University of Colorado Colorado Springs 1 +
University of Evansville 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of New Haven 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of Scranton 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Martin 1 +
University of Texas at San Antonio 1 +
Western Kentucky University 1 +
Wright State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 87 91 101 30 19
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1
#12 University of Chicago 1 + 1 + trúng tuyển 2
#12 Cornell University 1 + 1
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#15 University of California: Berkeley 1 + 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#20 University of Notre Dame 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 1 + 1 + 1 + 3
#22 Georgetown University 1 + 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1
#24 University of Virginia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 Emory University 1 + 1 + 2
#28 University of California: San Diego 1 + 1
#28 University of Florida 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + 1 + 2
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 + trúng tuyển 2
#35 New York University 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#38 University of Texas at Austin 1 + 1
#40 University of Washington 1 + 1
#40 Rutgers University 1 + 1
#47 Wake Forest University 1 + 1 trúng tuyển 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Georgia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 Texas A&M University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#49 Purdue University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + 2
#53 Case Western Reserve University 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#53 Florida State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#57 Penn State University Park 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 3
#58 University of Connecticut 1 + 1 + trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1
#67 University of Pittsburgh 1 + 1 + trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 Villanova University 1 + 1 + 2
#67 Syracuse University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 + 1 trúng tuyển 2
#86 Clemson University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#89 University of South Florida 1 + 1 + 2
#89 Temple University 1 + 1
#89 Southern Methodist University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 + 1
#93 Gonzaga University 1 + 1
#93 Loyola Marymount University 1 + 1
#93 Auburn University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#93 Baylor University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#98 Texas Christian University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + 1
#98 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 3
#105 Arizona State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#105 American University 1 + 1 + 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#105 Saint Louis University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 + 1 + trúng tuyển 2
#115 University of Utah 1 + 1 + 2
#118 Iowa State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#124 University of Missouri: Columbia 1 + 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Central Florida 1 + 1 + trúng tuyển 2
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#124 University of Oklahoma 1 + 1
#133 University of Houston 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 + 1
#133 Elon University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#133 Miami University: Oxford 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 5
#133 University of Dayton 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#136 University of Texas at Dallas 1 + trúng tuyển 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 + 1
#137 University of Alabama 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1
#142 University of Cincinnati 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#142 Loyola University Chicago 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + trúng tuyển 1
#151 University of Kansas 1 + 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 + 1
#151 University of Rhode Island 1 + 1 + trúng tuyển 2
#151 Michigan Technological University 1 + 1
#159 University of Kentucky 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#159 University of Massachusetts Lowell 1 + 1
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#178 Catholic University of America 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#178 Ohio University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + 1
#185 Hofstra University 1 + 1
#185 Samford University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1
#195 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#201 Xavier University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + 1
#201 Valparaiso University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#209 Chatham University 1 + trúng tuyển 1
#216 Ball State University 1 + trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 + 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + 1
#227 Kent State University 1 + trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#236 Lipscomb University 1 + 1 + 2
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 + 1 + 2
#249 North Dakota State University 1 + trúng tuyển 1
#260 Central Michigan University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#260 Loyola University New Orleans 1 + 1
#260 University of North Texas 1 + 1
#260 Gannon University 1 + trúng tuyển 1
#269 Lincoln Memorial University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 + 1 + trúng tuyển 2
#280 Southern Illinois University Carbondale 1 + 1
#280 Oklahoma City University 1 + trúng tuyển 1
#280 Texas State University 1 + 1
#280 Bowling Green State University 1 + 1
#280 Bellarmine University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#304 University of Indianapolis 1 + 1 + trúng tuyển 2
#304 Middle Tennessee State University 1 + 1 + 2
#304 Western Michigan University 1 + 1
#320 East Tennessee State University 1 + 1
#332 Marshall University 1 + 1 + 2
#332 University of Findlay 1 + 1
#352 Walsh University 1 + 1
#352 Eastern Kentucky University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#356 Gardner-Webb University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#361 Clark Atlanta University 1 + 1
#361 University of Montana 1 + 1
#361 Carson-Newman University 1 + 1
#361 Western Kentucky University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#376 Wingate University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#376 Mount St. Joseph University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#382 Northern Kentucky University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
Kennesaw State University 1 + 1
University of Pikeville 1 + 1 + trúng tuyển 2
University of Colorado Colorado Springs 1 + 1 + 2
University of the Cumberlands 1 + 1
Liberty University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
Wright State University 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 29 17 23 2 1
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1
#4 Swarthmore College 1 + 1
#7 United States Air Force Academy 1 + 1 + 2
#11 Grinnell College 1 + 1
#11 United States Military Academy 1 + 1 + trúng tuyển 2
#16 Davidson College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#21 Washington and Lee University 1 + 1 + 1 trúng tuyển 1 + 4
#30 Bucknell University 1 + 1
#30 Berea College 1 + trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 + 1
#36 Oberlin College 1 + 1
#39 Denison University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#46 Dickinson College 1 + 1
#46 Furman University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#51 Centre College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#51 The University of the South 1 + 1 + trúng tuyển 2
#56 Rhodes College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#59 Wofford College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#59 Wabash College 1 + trúng tuyển 1
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 + 1
#75 St. John's College 1 + trúng tuyển 1
#82 Saint Mary's College 1 + 1 trúng tuyển 2
#100 Augustana College 1 + 1
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1
#100 Earlham College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#107 Lycoming College 1 + 1
#112 Hanover College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#116 Saint Michael's College 1 + 1
#121 Transylvania University 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
#135 Birmingham-Southern College 1 + trúng tuyển 1
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + 1
#139 Presbyterian College 1 + 1
#146 Fisk University 1 + trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + 1
#152 Wittenberg University 1 + 1
#154 University of Mary Washington 1 + 1
#174 Marymount Manhattan College 1 + 1
#182 ave maria university 1 + 1 + 2
Georgetown College 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 0 2 0 0
#9 University of Waterloo 1 + trúng tuyển 1
#11 Simon Fraser University 1 + trúng tuyển 1

Điểm AP

(2020)
Học sinh làm bài thi AP
250
Tổng số bài thi thực hiện
547

Chương trình học

Chương trình AP

(23)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Latin Tiếng Latin
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Computer Science A Khoa học máy tính A
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(18)
Archery Bắn cung
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Archery Bắn cung
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Trap Shooting Bắn bẫy
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(27)
Academic Team
Ambassador Club
Art Club
Band
Beta Club
Business Club
Academic Team
Ambassador Club
Art Club
Band
Beta Club
Business Club
Chess Club
Choir
Creative Writing Club
Diogenes Club
Diversity Club
Drama
Environmental Club
French Club
French Honor Society
Latin Club
Latin Honor Society
Mechanics Club
National Honor Society
Outdoor Club
Service Club
Spanish Club
Spanish Honor Society
Tetris Club
Tri-M Music Honor Society
V Crew
Y Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(22)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Piano Piano
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Nông thôn
ESL:
Năm thành lập: 1951
Khuôn viên: 17 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL,TOEFL Junior

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 25/09/2018
"Dự án điểm cao học thuật được chia thành hai tiểu mục, một là giảng dạy trong giờ học, hai là dạy thêm sau giờ học. Việc này đáp ứng nhu cầu sắp xếp thời gian của các đối tượng học sinh khác nhau.
Dạy kèm trong giờ học: Tại Trung Tâm Khảo Thí, mỗi ngày sẽ có ít nhất ba giáo viên đến trợ giúp những học viên có nhu cầu dạy kèm. Học sinh đến Trung tâm để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề về học tập trong thời gian rảnh rỗi hoặc bằng cách linh hoạt sắp xếp thời gian của mình.
Dạy kèm sau giờ học: Sau giờ học cho đến 5:30 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, có thể đến gặp các giáo viên tại Trung tâm để xin được giao bài tập và học tập cá nhân. Nếu cần trợ giúp, bạn luôn có thể nhờ giáo viên giải đáp thắc mắc.
Nếu học sinh quốc tế có thể học tập chăm chỉ để tham gia chương trình này, học sinh sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ việc tư vấn học tập và tiến bộ cá nhân."
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 11/09/2018
Có chương trình "Học sinh kiểu mẫu" kéo dài 4 năm, tương tự với chương trình "Lớp ưu tú" ở Trung Quốc. Phản hồi từ các bạn học sinh gửi về rất tốt, sau đây tôi xin nêu ra và chia sẻ với các bạn một khóa học đặc biệt và độc đáo nhất: Chương trình hàng không vũ trụ 4 năm! Khóa học này cho phép học sinh vượt qua thành công bài kiểm tra chuyến bay FAA của Hoa Kỳ và hoàn thành khóa học chuẩn bị chuyên nghiệp về hàng không vũ trụ tại trường đại học! Tỷ lệ tốt nghiệp của dự án đạt 100%!
Xem thêm

Hỏi đáp về Lexington Catholic High School

Các thông tin cơ bản về trường Lexington Catholic High School.
Lexington Catholic High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Kentucky, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1951, và hiện có khoảng 723 học sinh, với khoảng 5.25% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.lexingtoncatholic.com.
Trường Lexington Catholic High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Lexington Catholic High School cung cấp 23 môn AP.

Trường Lexington Catholic High School cũng có 75% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Lexington Catholic High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Swarthmore College, Cornell University, University of Notre Dame, University of California: Berkeley và University of Michigan.
Yêu cầu tuyển sinh của Lexington Catholic High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Lexington Catholic High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Lexington Catholic High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Lexington Catholic High School cho năm 2024 là $16,075 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@amerigoeducation.com .
Trường Lexington Catholic High School toạ lạc tại đâu?
Trường Lexington Catholic High School toạ lạc tại bang Bang Kentucky , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Louisville, có khoảng cách chừng 68. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Louisville International-Standiford Field Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Lexington Catholic High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Lexington Catholic High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 424 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Lexington Catholic High School cũng được 26 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Lexington Catholic High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Lexington Catholic High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Lexington Catholic High School tại địa chỉ: http://www.lexingtoncatholic.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 859-277-7183.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Lexington Catholic High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Mary Queen Of The Holy Rosary School, Sayre School and Kentucky Country Day School.

Thành phố chính gần trường nhất là Louisville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Louisville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Lexington Catholic High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Lexington Catholic High School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Lexington Catholic High School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A- Học thuật
A+ Ngoại khóa
A- Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Louisville, thành phố lớn nhất của Kentucky, nằm trên sông Ohio dọc theo biên giới Indiana. Vào tháng 5 hàng năm, trường đua Churchill Downs sẽ tổ chức trận đua ngựa Kentucky Derby, một cuộc đua ngựa nổi tiếng có lịch sử lâu đời được khám phá tại Bảo tàng Kentucky Derby. Bóng chày được tổ chức tại Bảo tàng và Nhà máy Louisville Slugger, là nơi sản xuất những cây gậy của Liên đoàn bóng chày Major League và có một cây gậy bóng chày khổng lồ ở ngay lối vào.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,987
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Southland-Deerfield-Open Gates, KY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
5,200 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 124% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Southland-Deerfield-Open Gates thấp hơn 23% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/20  
Rất cao 124% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Lexington
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Kentucky Hoa Kỳ
81.33% 7.94% 0.18% 1.64% 0.08% 4.61% 3.89% 0.33%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Louisville, Kentucky (địa điểm gần Southland-Deerfield-Open Gates nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Louisville, Kentucky cao hơn so với Ho Chi Minh City 107.4%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 20,740,000₫ (785$) ở Louisville, Kentucky để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)