Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#20 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#32 | New York University | 1 + | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|