Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#25 | University of Michigan | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 2 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 + |
#105 | University of San Francisco | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
LAC #24 | Colby College | 1 + |
#166 | Xavier University | 1 + |
#219 | Texas Tech University | 1 + |
#219 | University of Maine | 1 + |
#234 | Suffolk University | 1 + |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 + |
Carleton University | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 + | |
Emerson College | 1 + | |
Jackson State University | 1 + | |
Louisiana State University at Eunice | 1 + | |
parsons school of design | 1 + | |
Pratt Institute | 1 + | |
San Diego Mesa College | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
Schiller International University | 1 + | |
Vanguard University of Southern California | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2011-2015 | 2010-2014 | 2021-203 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 15 | 15 | 18 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 + | 2 | ||
#24 | Emory University | 1 | 1 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | 2 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 2 + | 2 + | 4 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 1 | 1 + | 4 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | |||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 | 2 | ||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | 2 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | 2 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | 2 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 + | 2 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | 2 | ||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + | 1 + | 2 | ||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | 2 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | |||
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | 2 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + | 1 + | 2 | ||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 + | 2 | ||
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 | 2 | ||
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | 1 | |||
#201 | Xavier University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 + | 1 + | 2 | ||
#216 | Texas Tech University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#249 | University of Maine | 1 + | 1 + | 2 | ||
#249 | Suffolk University | 1 + | 1 + | 2 | ||
Jackson State University | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2011-2015 | 2010-2014 | 2021-203 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 2 | 2 | 1 | ||
#24 | Bates College | 1 + | 1 | 2 | ||
#25 | Colby College | 1 + | 1 + | 1 | 1 + | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2011-2015 | 2010-2014 | 2021-203 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
#18 | Carleton University | 1 + | 1 + | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Math Team
|
Envirothon
|
Community Service Club
|
Class Council
|
Student Council
|
National Honor Society
|
Math Team
|
Envirothon
|
Community Service Club
|
Class Council
|
Student Council
|
National Honor Society
|
Fall Musical
|
One Act Play
|
Poetry Out Loud
|
Band and Chorus
|
Yearbook
|
Entropy (arts and literary magazine)
|
Robotics and Computer Programming
|
Civil Rights Team
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Piano Piano
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Piano Piano
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|