Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 + |
#22 | Emory University | 1 + |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Squash Bóng quần
|
Skiing Trượt tuyết
|
Business Club
|
Debate Club
|
Club 1899
|
Gender Sexuality Alliance
|
LA Embassy
|
Men’s Club
|
Business Club
|
Debate Club
|
Club 1899
|
Gender Sexuality Alliance
|
LA Embassy
|
Men’s Club
|
Did Jew Know (Religious Club)
|
The Politics Club
|
Umoja
|
Community Service Advisory Board (LA Cares & Rotary Interact Club)
|
Environmental Sustainability Council
|
Rise Against Hunger (RAH)
|
Art for All
|
PAWsitive Vibes
|
S[Hair]
|
Yard Games Club
|
Consortium (literary magazine)
|
The Lawrencian (yearbook)
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Piano Piano
|
Theater Nhà hát
|
Animation Hoạt hình
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Music Âm nhạc
|
Songwriting Sáng tác
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Design Thiết kế
|