Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 2 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#29 | University of Michigan | 3 |
#41 | Tulane University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
LAC #12 | Vassar College | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 3 |
#66 | University of Pittsburgh | 2 |
#72 | American University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 3 |
#96 | Saint Louis University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #25 | Colorado College | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
LAC #29 | Barnard College | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #37 | Lafayette College | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #38 | Union College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 34 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 2 | 2 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 3 | 3 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 2 | 2 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 3 | 3 |
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 3 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#11 | Barnard College | 1 | 1 |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 |
#16 | Vassar College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
#30 | Lafayette College | 1 | 1 |
#33 | Colorado College | 1 | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 |
#38 | Union College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|