Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|