Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Track and Field Điền kinh
|
Band
|
Chorus
|
Community Service Corps
|
Dance Company
|
Drama Club
|
Future Business Leaders of America
|
Band
|
Chorus
|
Community Service Corps
|
Dance Company
|
Drama Club
|
Future Business Leaders of America
|
KAIROS Retreats
|
Liturgically Sound
|
National Foreign Language Honor Society
|
National Honor Society
|
Orientation Student Leaders
|
Pep Band
|
Reading Olympics
|
Respect Life Club
|
Robotics Program
|
Sacristans
|
Stage Crew
|
Student Government
|
Student Shadow Guides
|
The Trail School Yearbook Band
|
Chorus
|
Dance Company
|
Drama Club
|
Pep Band
|
Sacristans
|
Stage Crew
|
Community Service Corps
|
Future Business Leaders of America
|
KAIROS Retreats
|
Liturgically Sound
|
National Foreign Language Honor Society
|
National Honor Society
|
Orientation Student Leaders
|
Reading Olympics
|
Respect Life Club
|
Robotics Program
|
Student Government
|
Student Shadow Guides
|
The Trail School Yearbook
|